Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nội dung thông báo:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số: 195/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 19 tháng 8 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 16/8/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
*Tổ dân phố 3:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 41
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 29 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 12 (có danh sách kèm theo)
*Tổ dân phố 7:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 58
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 47 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 11 (có danh sách kèm theo)
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 10 giờ 00 phút sáng ngày 19/8/2021 và kết thúc hồi 10 giờ 00 phút ngày 21/8/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 3; tổ dân phố 6 và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 3 và Tổ 7; - Lưu: VT, TBXH.
|
KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Thị Thúy
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 TỔ DÂN PHỐ 7 ĐÃ THÔNG QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT DUYỆT ĐỦ ĐIỀU KIỆN |
||||||||
(Kèm theo thông báo số: 195/TB-UBND ngày 19/8/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | |
Nam | Nữ | |||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1971 | 001171003406 | C4,TDP 7 | Bán hàng rong, bán hàng trên xe đẩy không có địa điểm cố định | TDP 7 - La Khê | ||
2 | Nguyễn Thị Hương | 1977 | 033177005743 | C4, TDP 7 | Bán hàng rong, bán hàng trên xe đẩy không có địa điểm cố định | TDP 7 - La Khê | ||
3 | Nguyễn Thị Đào | 1995 | 025195003284 | C4, TDP 7 | Bán hàng rong, bán hàng trên xe đẩy không có địa điểm cố định | TDP 7 - La Khê | ||
4 | Đặng Thị Lương | 1984 | 012789739 | C4, TDP 7 | Bán hàng rong, bán hàng trên xe đẩy không có địa điểm cố định | TDP 7 - La Khê | ||
5 | Nguyễn Thị Thu Linh | 1995 | 001195013535 | C2, TDP 7 | Giúp việc theo giờ | Hà Đông | ||
6 | Đinh Ngọc Hà | 1991 | 025191003863 | C2, TDP 7 | Bán hàng rong, bán hàng trên xe đẩy không có địa điểm cố định | TDP 7 - La Khê | ||
7 | Nguyễn Thị Tuyên | 1976 | 001176026229 | C3, TDP 7 | Cắt tóc | Phú La, Hà Đông | ||
8 | Nguyễn Thị Hà | 1979 | 001179008154 | C3, TDP 7 | Bán hàng quần áo | Thanh Oai, HN | ||
9 | Nguyễn Hoàng Lương | 1983 | 001083013199 | C4, TDP 7 | Làm thuê theo giờ | TDP 7 - La Khê | ||
10 | Vũ Thị Thùy Linh | 1983 | 017183000224 | C4, TDP 7 | Làm thuê theo giờ | Trường Sentia - Tố Hữu - HN | ||
11 | Nguyễn Thị Phương Loan | 1993 | 001193008290 | C4, TDP 7 | Làm thuê tại hộ kd Cắt tóc, gội đầu | TDP 7 - La Khê | ||
12 | Nguyễn Tuấn Anh | 1991 | 001091015570 | C4, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
13 | Đặng Thị Như Nguyệt | 1997 | 001197011211 | C4, TDP 7 | Làm thuê tại hộ KD trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe | Yên Lãng, HN | ||
14 | Vũ Đức Khánh | 1992 | 001092012004 | C4, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
15 | Hoàng Đình Đặng | 1974 | 001074009679 | C4, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
16 | Nguyễn Chí Linh | 1978 | 017078000031 | C4, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
17 | Nguyễn Ngọc Nghĩa | 1964 | 033064003423 | C4, TDP 7 | Làm thuê theo giờ | TDP 7 - La Khê | ||
18 | Ngô Thu Vân | 1985 | 001185019688 | C4, TDP 7 | Bán hàng quần áo | 204 Quang Trung | ||
19 | Nguyễn Văn Quyết | 1989 | 001089008976 | C4, TDP 7 | Thợ xây | Long Biên, HN | ||
20 | Nguyễn Văn Long | 1975 | 001075020392 | C4, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
21 | Nguyễn Hữu Nam | 1978 | 111268721 | C4, TDP 7 | Sửa chữa điện nước | TDP 7 - La Khê | ||
22 | Bùi Minh Việt | 1982 | 001082006279 | C5, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
23 | Hoàng Văn Dũng | 1968 | 001068002560 | C5, TDP 7 | Sửa chữa điện nước | TDP 7 - La Khê | ||
24 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1964 | 001164001656 | C5, TDP 7 | Giúp việc theo giờ | TDP 7 - La Khê | ||
25 | Đặng Xuân Hạnh | 1960 | 001060002194 | C5, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
26 | Đỗ Tiến Linh | 1989 | 001099006308 | C5, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
27 | Dương Quang Tuấn | 1961 | 001061007040 | C5, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
28 | Phạm Minh Chi | 1967 | 001167007391 | C5, TDP 7 | Bán hàng nước | TDP 7 - La Khê | ||
29 | Ngô Thị Hải | 1962 | 00116201072 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
30 | Nguyễn Văn Đúc | 1957 | 001057003557 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
31 | Trịnh Thị Ngọc Liên | 1977 | 079177015414 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
32 | Cao Phượng Hoàng | 1949 | 040049001028 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
33 | Nguyễn Thị Giáp | 1954 | 027154001276 | C7, TDP 7 | Bán hàng nước | TDP 7 - La Khê | ||
34 | Cao Tiến Đạt | 1986 | 001086008451 | C7, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
35 | Nguyễn Văn Tiến | 1983 | 001083042531 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn | Chợ Văn La | ||
36 | Kiều Thị Thanh Hoàn | 1978 | 001178025809 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
37 | Nguyễn Trường Thịnh | 1977 | 001077025341 | C7, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
38 | Trần Ngọc Hùng | 1970 | 001070009606 | C7, TDP 7 | Lái xe xích lô | TDP 7 - La Khê | ||
39 | Bùi Thị Thoa | 1973 | 001173010313 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
40 | Trần Thị Thơ | 1978 | 111826468 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
41 | Nguyễn Hương Lộc | 1974 | 001074013678 | C7, TDP 7 | Thợ làm kính | TDP 7 - La Khê | ||
42 | Trần Thị Thanh Tú | 1978 | 112497179 | C7, TDP 7 | Nhân viên gội đầu | TDP 7 - La Khê | ||
43 | Lê Thị Hiền | 1987 | 038187003892 | C7, TDP 7 | Bán nước giải khát | TDP 7 - La Khê | ||
44 | Lê Thị Minh | 1970 | 001170023409 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
45 | Lê Tiến Dũng | 1970 | 001070007102 | C7, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
46 | Đặng Thị Thanh Nhàn | 1970 | 001170023411 | C7, TDP 7 | Thu gom rác thải, phế liệu | TDP 7 - La Khê | ||
47 | Vũ Xuân Tùng | 1984 | 001084030553 | C7, TDP 7 | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | ||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 TỔ DÂN PHỐ 7 ĐÃ THÔNG QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT DUYỆT KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN |
||||||||
(Kèm theo thông báo số: 195/TB-UBND ngày 19/8/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | |
Nam | Nữ | |||||||
1 | Phạm Thị Dương | 1975 | 001175026293 | C4, TDP 7 | Đưa đón học sinh | Trường MN Sakura - HĐ | ||
2 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 1964 | 112046984 | C4, TDP 7 | Giúp việc theo giờ | TDP 7 - La Khê | ||
3 | Vũ Thu Trang | 2000 | 001300010142 | C4, TDP 7 | Làm thuê tại các hộ KD trong lĩnh vực ăn uống | TDP 7 - La Khê | ||
4 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1969 | 001169008203 | C7, TDP 7 | Kinh doanh café, nước giải khát | TDP 7 - La Khê | ||
5 | Đặng Thị Kim Dung | 1965 | 110065003082 | C7, TDP 7 | Thợ may | TDP 7 - La Khê | ||
6 | Nguyễn Bảo Mạnh | 1973 | 001073002733 | C7, TDP 7 | Sửa chữa xe máy | TDP 7 - La Khê | ||
7 | Nguyễn Thẩm Trung | 1992 | 001092027898 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
8 | Nguyễn Thị Hạnh | 1959 | 001159003790 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
9 | Nguyễn Thanh Hương | 1992 | 030192000056 | C7, TDP 7 | Bán hàng ăn sáng | TDP 7 - La Khê | ||
10 | Thẩm Trí Tấn | 1956 | 001056004861 | C7, TDP 7 | Bán hàng phở | TDP 7 - La Khê | ||
11 | Nguyễn Thị Hải Vân | 1965 | 001166013200 | C7, TDP 7 | Bán hàng phở | TDP 7 - La Khê | ||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 TỔ DÂN PHỐ 3 ĐÃ THÔNG QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT DUYỆT KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN |
||||||||
(Kèm theo thông báo số: 195/TB-UBND ngày 19/8/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | |
Nam | Nữ | |||||||
1 | Nguyễn Trung Tiến | 1978 | 00178017333 | Xóm Phủ | Làm thuê tại các hộ KD trong lĩnh vực ăn uống | Chợ Đình | ||
2 | Nguyễn Hữu Đại Dương | 1988 | 001088005036 | TDP 3 | Thợ xây | TDP 3 | ||
3 | Vũ Văn Tuyến | 1970 | 001070023784 | TDP 3 | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | TDP 3 | ||
4 | Vũ Hồng Trang | 2000 | 001300013592 | TDP 3 | Kinh doanh trong lĩnh vực làm đẹp | TDP 3 | ||
5 | Đặng Thị Huệ | 1989 | 001189034528 | TDP 3 | Gội đầu, làm đẹp | Phan Đình Giót | ||
6 | Nguyễn Hoa Nam | 1977 | 001177028142 | TDP 3 | Bán hàng nước giải khát | TDP 3 | ||
7 | Hoàng Thị Thu Hương | 1973 | 001173001957 | TDP 3 | Bán hàng ăn | TDP 3 | ||
8 | Nguyễn Bao Phúc | 1968 | 001068015258 | TDP 3 | Bán hàng ăn | Cổng Đồng | ||
9 | Dương Thị Hường | 1973 | 001173017971 | TDP 3 | Bán hàng ăn | Cổng Đồng | ||
10 | Nguyễn Minh Đức | 1996 | 00109602931 | TDP 3 | Bán hàng ăn | Cổng Đồng | ||
11 | Phạm Xuân Hòa | 1974 | 001074001319 | TDP 3 | Trông hồ câu cá | Phụng Châu, Chương Mỹ | ||
12 | Đặng Thu Trang | 1990 | 001190028585 | TDP 3 | Làm móng | Không cố định | ||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 TỔ DÂN PHỐ 3 ĐÃ THÔNG QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT DUYỆT ĐỦ ĐIỀU KIỆN |
||||||||
(Kèm theo thông báo số: 195/TB-UBND ngày 19/8/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | |
Nam | Nữ | |||||||
1 | Trịnh Thu Hường | 1970 | 001170011874 | TDP 3 | Bán hàng nước | TDP 3 | ||
2 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1979 | 111450268 | Chiến Thắng | Gội đầu | TDP 3 | ||
3 | Hoàng Thị Hà | 1955 | 111712737 | Chiến Thắng | Bán hàng nước | Chợ 365 | ||
4 | Trần Văn Hải | 1981 | 111671025 | Chiến Thắng | Làm thuê tại các hộ KD trong lĩnh vực ăn uống | KĐT Văn Phú | ||
5 | Nguyễn Thị Xuyến | 1953 | 111671122 | Ngõ 2 | Bán hàng nước | Chợ Đình | ||
6 | Bùi Thị Nưng | 1989 | 017189000890 | TDP 3 | Giúp việc theo giờ (Trông trẻ) |
KĐT Văn Khê | ||
7 | Lưu Thị Ánh | 1993 | 027193000265 | TDP 3 | Làm thuê tại các hộ KD trong lĩnh vực ăn uống | Chợ Đình | ||
8 | Nguyễn Hữu Tuyến | 1973 | 001073028044 | TDP 3 | Thợ xây | TDP 3 | ||
9 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 1979 | 001179003567 | Thú y | Thợ may | TDP 3 | ||
10 | Nguyễn Bao Vinh | 1965 | 001065021741 | TDP 3 | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Phú La - Hà Đông | ||
11 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19825 | 001182010656 | TDP 3 | Bán hàng phụ kiện ĐT | TDP 3 | ||
12 | Bùi Viết Hoàn | 1967 | 001067003006 | TDP 3 | Bán hàng nước | TDP 3 | ||
13 | Quách Thị Luyên | 1978 | 001178015766 | TDP 3 | Bán hàng ăn sáng | Cổng trường | ||
14 | Đinh Thị Lan | 1972 | 001172014406 | Thú y | Bán hàng ăn sáng | Lê Trọng Tấn | ||
15 | Vũ Văn Đức | 1969 | 001069002401 | TDP 3 | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | TDP 3 | ||
16 | Phạm Hồng Kỳ | 1979 | 001079004595 | TDP 3 | Cắt tóc | TDP 3 | ||
17 | Lê Thị Hồng Liên | 1974 | 001174023659 | TDP 3 | Bán hàng nước | Bia Bà | ||
18 | Bạch Thị Thúy Quỳnh | 1983 | 001183026907 | TDP 3 | Bán hàng ăn sáng | TDP 3 | ||
19 | Nguyễn Văn Đông | 1967 | 001067008485 | TDP 3 | Bán hàng nước | Bia Bà | ||
20 | Vũ Thị Huyền | 1975 | 001175006746 | TDP 3 | Bán hàng nước | KĐT Thanh Hà | ||
21 | Vũ Thành Đạt | 1999 | 001099008221 | TDP 3 | Thợ xây | TDP 3 | ||
22 | Vũ Văn Chính | 1972 | 001072002224 | TDP 3 | Thợ xây | TDP 3 | ||
23 | Bạch Thị Nga | 1963 | 001163007407 | TDP 3 | Bán xôi sáng | Chợ Đình | ||
24 | Nguyễn Thị Thanh | 1973 | 001173010050 | TDP 3 | Bán hàng nước | Bia Bà | ||
25 | Nguyễn Thị Oanh | 1949 | 001149008607 | TDP 3 | Bán hàng nước | Bia Bà | ||
26 | Dương Văn Thắng | 1969 | 001069013640 | TDP 3 | Bán hàng ăn | TDP 3 | ||
27 | Nguyễn Thị Hiền | 1983 | 001183031708 | TDP 3 | Bán hàng ăn | TDP 3 | ||
28 | Trần Thị Mai | 1985 | 035185000222 | TDP 3 | Bán hàng ăn | KĐT Văn Khê | ||
29 | Vũ Văn Thêm | 1974 | 111360341 | TDP 3 | Đi làm thuê theo giờ | TDP 3 | ||