Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nơi nhận:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số: 264/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 30 tháng 10 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
(Đợt 8)
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 29/10/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
Tổng số hồ sơ đã nhận: 59
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 59 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
Trong đó:
*Tổ dân phố 1:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 4
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 4
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 2:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 4
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 4
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 4:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 3
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 3
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 5:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 6
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 6
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 6:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 23
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 23
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 7:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 5
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 5
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 8:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 6
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 6
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố 9:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 6
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 6
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
*Tổ dân phố Văn Khê 1:
Số hồ sơ đã nhận đợt 8 là: 2
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 8 là: 2
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 8 là: 0
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 9 giờ 00 phút sáng ngày 01/11/2021 và kết thúc hồi 9 giờ 00 phút ngày 03/11/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 1;Tổ dân phố 2; tổ dân phố 4; tổ dân phố 5; tổ dân phố 6; tổ dân phố 7; tổ dân phố 8; tổ dân phố 9; tổ dân phố Văn Khê 1 và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 1,2,4,5,6,7,8,9,VK1; - Lưu: VT, LĐTBXH. |
KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Thị Thúy
|
Nội dung thông báo:
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 1) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Giang | 1990 | 040190006144 | Nhà số 6-TDP 1-La Khê | Giúp việc thuê theo giờ | Hà Đông | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Văn Vinh | 1971 | 001071005852 | Số 15, TDP 1, La Khê | Phụ xây tự do | Không cố định | x | |||||||||||
3 | Nguyễn Học Đức | 1983 | 001083006924 | DV Cửa Phủ, TDP 1, La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | Cổng bệnh viện đa khoa Hà Đông | x | |||||||||||
4 | Vương Việt Anh | 1970 | 001070014689 | Số 58, tổ 1, La Khê | Sửa chữa điện nước tự do | Không cố định | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 6) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Hoàng Thị Liên | 1972 | 022172000051 | P1801 - 28A Lê Trọng Tấn - TDP 6 | Trông trẻ theo giờ | SN 5BT- LK14 KĐT Phú Lương | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Tiến Huy | 1971 | 001071028615 | Số 4, ngõ 2, TDP 6 | Xe ôm tự do | Ngã tư Văn Phú | x | |||||||||||
3 | Bùi Hùng | 1978 | 111298035 | 28/4 Lê Trọng Tấn-TDP 6 | Xe ôm tự do | Không cố định | x | |||||||||||
4 | Lê Tiến Dũng | 1980 | 025080000162 | Số 26, ngõ 4 Lê Trọng Tấn-TDP 6 | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Đầu ngõ 4 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
5 | Nguyễn Hoàng Giang | 1984 | 001084017043 | 25, Ngõ 6 Lê Trọng Tấn-TDP 6 | Xe ôm tự do | Hà Đông | x | |||||||||||
6 | Hoàng Bá Anh Quân | 1997 | 001097023011 | Số 8, Dãy B5b Quang Trung-TDP6 | Sửa chữa điện nước nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
7 | Trần Đình Oánh | 1971 | 001071007385 | Số 13, Dãy B5b, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Xe ôm tự do | Cổng viện Bỏng quốc gia | x | |||||||||||
8 | Hoàng Minh Hải | 1977 | 001077016262 | Số 3 dãy A10 ngõ 8 Quang Trung | Xe ôm tự do | Không cố định | x | |||||||||||
9 | Đỗ Hồng Sơn | 1999 | 001099013959 | Số 3 dãy B5b, ngõ 8 Quang Trung | Sửa chữa điện nước theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
10 | Nguyễn Thị Thoa | 1966 | 001166007081 | Số A6, ngõ 8, Quang Trung,TDP 6 | Dọn vệ sinh theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
11 | Hoàng Thị Thu | 1981 | 017181000209 | 328 Quang Trung, TDP 6 | Trông trẻ theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
12 | Đặng Minh Hùng | 1954 | 001054002064 | B5A/8, ngõ 8 Quang Trung | Làm nghề xây dựng nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
13 | Nguyễn Thị Thu | 1995 | 036195001252 | Số 3, dãy A9, ngõ 8 Quang Trung,TDP 6 | Trông trẻ theo giờ | Trông tại nhà - TDP 6 | x | |||||||||||
14 | Vũ Huy Liệu | 1970 | 030070001473 | Số 9 A10, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Thợ mộc, xây dựng theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
15 | Lê Thị Huyền | 1985 | 034185012383 | Nhà số 4, dãy A8, ngõ 8 Quang Trung | Trông trẻ theo giờ | Trông tại nhà - TDP 6 | x | |||||||||||
16 | Đỗ Mạnh Cường | 1974 | 001074001391 | Số A6/4, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Xe ôm tự do | Không cố định | x | |||||||||||
17 | Nguyễn Thế Thu | 1975 | 001075011022 | 6A6, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Làm thợ xây, điện nước nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
18 | Trần Văn Canh | 1958 | 001058012394 | Số 1A4, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Làm thợ xây nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
19 | Cao Thị Mơ | 1976 | 001176004643 | Số 3A2, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Sửa chữa quần áo nhỏ lẻ | Làm tại nhà - TDP 6 | x | |||||||||||
20 | Nguyễn Văn Thuận | 1979 | 001079015870 | Số 7 A6, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Thợ xây làm nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
21 | Ngô Quang Vinh | 1975 | 001075002363 | 5A5, ngõ 8, TDP 6 | Xe ôm tự do | Không cố định | x | |||||||||||
22 | Dương Anh Tuấn | 1992 | 001092027736 | 33 Phan Đình Giót, TDP 6 | Vận chuyển hàng bằng xe máy | Tự do | x | |||||||||||
23 | Nguyễn Xuân Tiến | 1983 | 001083018155 | Cụm dân cư số 7, Vĩnh Lạc, Mỹ Thành, Mỹ Đức | Số 14, dãy B5b, ngõ 8 Quang Trung | Xe ôm tự do | Chung cư CT1, CT2 Ngô Thì Nhậm | x | ||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 7) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Ngô Minh Trí | 1973 | 001073001200 | 41, ngõ 12 Quang Trung, TDP 7, La Khê | Vận chuyển hàng hóa thuê | 165/192 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội | x | |||||||||||
2 | Lê Văn Vỹ | 1977 | 001077006110 | Số 109, Cụm 7, TDP 7, La Khê | Thợ may, sửa chữa quần áo | x | ||||||||||||
3 | Nguyễn Quốc Hiếu | 1969 | 111567176 | Số 41, ngõ 12, TDP 7, La Khê | Xe ôm truyền thống | Không cố định | x | |||||||||||
4 | Dương Trọng Hiếu | 1987 | 001087001170 | 18 Trần Văn Chuông, Yết Kiêu, Hà Đông | 37, ngõ 12 Quang Trung, TDP 7, La Khê | Sửa chữa xe đạp, xe máy | Chợ Vồ, Yết Kiêu, Hà Đông | x | ||||||||||
5 | Nguyễn Văn Tuấn | 1983 | 001083045661 | Viên An, Ứng Hòa, Hà Nội | Số 2, ngõ 5, TDP 7, La Khê | Làm thuê bốc vác vận chuyển hàng hóa | Không cố định | x | ||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 8) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Đỗ Quang Hiệp | 1977 | 001077006562 | Ngách 44/14, TDP 8, La Khê | Xem ôm tự do | Không cố định | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Mạnh Hà | 1987 | 017087000166 | Số 8/14, TDP 8, La Khê | Chở hàng bằng xe 2 bánh | Không cố định | x | |||||||||||
3 | Ngô Thị Thu | 1964 | 001164015632 | 44/8, TDP 8, La Khê | Trông trẻ thuê theo giờ | Tại nhà - TDP 8 | x | |||||||||||
4 | Lê Cao Huấn | 1976 | 001076028496 | 13/44, TDP 8, La Khê | Số 10, TDP 9, Phú Lãm | Thợ hàn điện | Không cố định | x | ||||||||||
5 | Lê Thúy Nga | 1965 | 001165022527 | TT Công ty lương thực, Tổ 7, Vạn Phúc | Số 1/646 Quang Trung, TDP 8 | May vá tại nhà | Tại nhà - TDP 8 | x | ||||||||||
6 | Lại Văn Mạnh | 1985 | 001085022107 | Hương Sơn, Mỹ Đức, HN | 6/632, TDP 8, La Khê | Thợ xây dựng, lắp đặt giàn phơi quần áo tự do | Không cố định | x | ||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ Văn Khê 1) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Vũ Thị Hậu | 1975 | 034175012060 | 19G1, CT4 Văn Khê, TDP Văn Khê 1 | Giúp việc theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
2 | Giang Văn Nam | 1975 | 034075006125 | 19G1, CT4 Văn Khê, TDP Văn Khê 1 | Xây dựng tự do | Không cố định | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 9) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Lê Thị Ngọc | 1957 | 001157011188 | Căn 2608, CT2, Tòa The Pride, Tổ dân phố 9 | Lao động tự do, giúp việc, đánh máy tính | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Minh Quân | 1988 | 001088019977 | Căn 2608, CT2, Tòa The Pride, Tổ dân phố 9 | Phiên dịch tiếng Trung tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
3 | Trần Văn Tam | 1981 | 172290833 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | P3105 CT3 The Pride, Tổ 9, La Khê | Thợ ốp lát cầu thang, làm tự do | Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||
4 | Nguyễn Minh Hải | 1986 | 038086017386 | P4310 CT3 The Pride, Tổ 9, La Khê | Vận chuyển hàng hóa tự do | Không có địa điểm cố định | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hạnh | 1971 | 001171002845 | CT3 - Khu đô thị An Hưng, Tổ 9, La Khê | Lao động tự do | Không có địa điểm cố định | ||||||||||||
6 | Nguyễn Đức Toàn | 1979 | 034079000126 | P2602 CT3 The Pride, Tổ 9, La Khê | Thợ xây dựng tự do | Vạn Phúc, Hà Đông | ||||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 4) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Lê Đình Minh | 1986 | 001086019306 | Ngọc Đình, Hồng Dương, Thanh Oai | SN3, ngõ 40, TDP 4, La Khê | Làm mộc tự do | SN18, Học viện kiểm soát, Dương Nội | x | ||||||||||
2 | Nguyễn Sỹ Nghĩa | 1964 | 112117344 | SN11, ngõ 29, TDP 4, La Khê | Xe ôm | Ngã 4 Văn Phú | x | |||||||||||
3 | Nguyễn Văn Tuyên | 1974 | 001074011430 | SN1, ngách 6, TDP 4, La Khê | Xe ôm | Đường Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 5) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Mạnh | 1999 | 001099010934 | TDP 5 - La Khê | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Không cố định | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Sinh | 1975 | 001175007484 | Số 5, ngõ 26 Ngô Quyền, TDP 5 | Thợ may | TDP 5, La Khê | x | |||||||||||
3 | Ngô Quang Vinh | 1993 | 001093017558 | SN6, ngõ 42, Ngô Quyền, TDP 5 | Vận chuyển hàng hóa bằng xe 2 bánh | Quanh Hà Đông | x | |||||||||||
4 | Nguyễn Trà My | 1986 | 001186017942 | Cụm 2, TDP 5, La Khê | Thợ mộc (thợ phụ) | TDP 5, La Khê | x | |||||||||||
5 | Văn Thị Tình | 1983 | 001183011856 | TDP 5 - La Khê | Thợ may sửa chữa quần áo | TDP 5, La Khê | x | |||||||||||
6 | Nguyễn Hữu Đường | 1962 | 001062021953 | TDP 5 - La Khê | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Không cố định | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 2) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ QUYẾT 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 264/TB-UBND ngày 30/10/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Phạm Thị Quỳnh | 1995 | 017162017 | Số 2, ngách 2, ngõ 20, TDP 2 | Giúp việc theo giờ | Hà Đông | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Mùi | 1963 | 001163003804 | SN 9, ngõ 1, Lý Tự Trọng, TDP 2 | Giúp việc theo giờ | Hà Đông | x | |||||||||||
3 | Hoàng Văn Thắng | 1986 | 112142842 | Đại Từ, Lam Điền, Chương Mỹ, HN | SN 11, ngách 2, ngõ 26, Phan Đình Giót, tổ 2 | Thợ sửa chữa điện nước | Làm tự do | x | ||||||||||
4 | Huỳnh Văn Khải | 1978 | 001078025119 | Số 3, ngách 1, ngõ 30, TDP 2 | Xe ôm | Không cố định | x | |||||||||||