Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nơi nhận:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số: 198/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 30 tháng 8 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 30/8/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
Tổng số hồ sơ đã nhận: 134
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 118 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 16(có danh sách kèm theo)
*Tổ dân phố 2:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 33
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 28
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 5
*Tổ dân phố 4:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 09
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 08
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 01
*Tổ dân phố 5:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 92
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 82
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 10
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 08 giờ 00 phút sáng ngày 31/8/2021 và kết thúc hồi 08 giờ 00 phút ngày 02/9/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 2; tổ dân phố 4; tổ dân phố 5 và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 2,4,5; - Lưu: VT, TBXH.
|
KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Thị Thúy
|
Nội dung thông báo:
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 198/TB-UBND ngày 30/8/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Ngô Thị Miến | 1961 | 001161018624 | Tổ 2 - La Khê | Bán bánh cuốn tại nhà | Số 32 Phan Đình Giót, Tổ 2 | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 1982 | 001182016880 | Tổ 2 - La Khê | Bán ăn sáng tại nhà | Đội 3, tổ 2, La Khê, | x | |||||||||||
3 | Lê Thị Hạnh | 1984 | 001184039006 | Tổ 2 - La Khê | Cắt tóc gội đầu tại nhà | 167 Phan Đình Giót, Tổ 2 | x | |||||||||||
4 | Lê Văn Mạnh | 1981 | 001081006315 | Tổ 2 - La Khê | Thợ xây | Khu vực La Khê | x | |||||||||||
5 | Nghiêm Thị Thủy | 1982 | 112151100 | Tổ 2 - La Khê | Bán ngô luộc, hàng rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
6 | Phạm Thùy Linh | 1968 | 034168002674 | Tổ 2 - La Khê | Lam nhà dọn dẹp theo giờ | Tự do, không có điểm cố định | x | |||||||||||
7 | Nguyễn Thị Phương | 1989 | 001189015332 | Tổ 2 - La Khê | Thợ may gia công | Khu Vạn phúc Hà Đông | x | |||||||||||
8 | Trần Thị Kim Lan | 1957 | 001157007512 | Tổ 2 - La Khê | Bán hàng ăn sáng | Tổ 4-La Khê | x | |||||||||||
9 | Vũ Văn Tiến | 1980 | 111889066 | Tổ 2 - La Khê | Thợ nhôm kính | Khu HT5, tổ 5, La Khê | x | |||||||||||
10 | Nguyễn Hữu Chua | 1957 | 00105701796 | Tổ 2 - La Khê | Thợ xây dựng | La Khê, Hà Đông | x | |||||||||||
11 | Nguyễn Thị Hiền | 1960 | 001160015259 | Tổ 2 - La Khê | Phụ xây | Khu vực La Khê | x | |||||||||||
12 | Lê Văn Cử | 1984 | 001084008897 | Tổ 2 - La Khê | Thợ xây | La Khê, Hà Đông | x | |||||||||||
13 | Đỗ Thị Hải | 1971 | 001171006773 | Tổ 2 - La Khê | Sửa chữa quần áo | 33E Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm | x | |||||||||||
14 | Nguyễn Châu Anh | 1977 | 001077032779 | Tổ 2 - La Khê | Cắt tóc nam | Ngõ 22, tổ 2 La Khê | x | |||||||||||
15 | Nguyễn Tuấn Anh | 1974 | 001074016580 | Tổ 2 - La Khê | Cắt tóc nam | Phan Đình Giót, La Khê | x | |||||||||||
16 | Vũ Văn Công | 1990 | 001090009155 | Tổ 2 - La Khê | Xe ôm hai bánh | Bến xe Yên Nghĩa | x | |||||||||||
17 | Phạm Tiến Cường | 1982 | 111539343 | Tổ 2 - La Khê | Xe ôm giao hàng tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
18 | Đàm Quang Tuấn | 1983 | 001083006619 | Tổ 2 - La Khê | Thợ xây | Tự do khu vực Hà Nội | x | |||||||||||
19 | Nguyễn Thị Hợp | 1966 | 001166016953 | Tổ 2 - La Khê | Bán hàng hoa, rong | KV Văn Quán, Hà Đông | x | |||||||||||
20 | Vũ Thị Thoa | 1963 | 001163020601 | Tổ 2 - La Khê | Bán hoa quả, rong | KV Văn Quán, Hà Đông | x | |||||||||||
21 | Bùi Thị Thu Hà | 1979 | 111448033 | Tổ 2 - La Khê | Làm giúp việc theo giờ | Địa bàn quận Hà Đông | x | |||||||||||
22 | Nguyễn Thị Sáu | 1968 | 001168012291 | Tổ 2 - La Khê | Giúp việc trông trẻ theo giờ | CT3, DN 2, La Khê | x | |||||||||||
23 | Nguyễn Thị Phúc | 1961 | 017015110 | Tổ 2 - La Khê | Bán hàng bánh ngô khoai | Xóm bờ sông, tổ 2, La Khê | x | |||||||||||
24 | Hoàng Huy Hiệp | 1976 | 111268018 | Tổ 2 - La Khê | Cắt tóc | Khu Cầu sông La Khê | x | |||||||||||
25 | Trần Mạnh Cường | 1957 | 001057014667 | Tổ 2 - La Khê | Xe Ôm | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
26 | Nguyễn Thị Bình | 1975 | 001175012239 | Tổ 2 - La Khê | Phụ xây | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
27 | Nguyễn Văn Hợp | 1983 | 001083029096 | Tổ 2 - La Khê | Bán ăn sáng tại nhà, bánh cuốn | 141 Lý Tự Trọng, Tổ 2 | x | |||||||||||
28 | Nguyễn Hữu Sự | 1974 | 001074018658 | Tổ 2 - La Khê | Bán hàng nước | Vỉa hè, khu cổng tổ 4 | x | |||||||||||
29 | Ngô Đức Vui | 1981 | 001081034323 | Tổ 4 - La Khê | Thợ xây | Khu vực La Khê | x | |||||||||||
30 | Đinh Quang Nghi | 1977 | 001077010255 | Tổ 4 - La Khê | Thợ cơ khí | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
31 | Ngô Thị Tuyến | 1982 | 019182002054 | Tổ 4 - La Khê | Làm thuê may quần áo | Số 8/12 Khu đô thị Văn Phú | x | |||||||||||
32 | Nguyễn Sỹ Kiên | 1977 | 001077025311 | Tổ 4 - La Khê | Rửa xe máy tại nhà | Số 07/220 Khu Cổng Đồng | x | |||||||||||
33 | Nguyễn Anh Tuấn | 1988 | 001088038568 | Tổ 4 - La Khê | Phục vụ hàng ăn | 17 Ngô Đình Mẫn, Tổ 4 | x | |||||||||||
34 | Nguyễn Thành Trung | 1980 | 001680036699 | Tổ 4 - La Khê | Làm điện nước dân dụng | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
35 | Nguyễn Viết Phong | 1974 | 001074017658 | Tổ 4 - La Khê | Làm Photocoppy | Số 66 Ngô Đình Mẫn, La Khê | x | |||||||||||
36 | Dương Kim Mai | 1990 | 091527619 | Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên | Tổ 4 - La Khê | Bán trà đá, bia hơi | No 07/221 Cổng Đồng, Tổ 4 | x | ||||||||||
37 | Lê Ngọc Minh | 1974 | 001074015941 | Tổ 5 - La Khê | Thợ sơn tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
38 | Nguyễn Văn Sơn | 1977 | 111403164 | Tổ 5 - La Khê | Thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
39 | Bùi Thu Trang | 1987 | 001187023110 | Tổ 5 - La Khê | Bán hoa quả trên xe đẩy | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
40 | Nguyễn Tuấn Hoàng | 1993 | 001093028738 | Tổ 5 - La Khê | Phụ xây | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
41 | Nguyễn Đình Tú | 1967 | 001067014767 | Tổ 5 - La Khê | Xe ôm | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
42 | Nguyễn Sỹ Sang | 1981 | 001081015660 | Tổ 5 - La Khê | Bán hàng ăn sáng tự làm một mình tại nhà | No 18 Dọc Bún 1, Tổ 4 | x | |||||||||||
43 | Nguyễn Thị Miến | 1984 | 001184032132 | Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước | Vỉa hè khu ngã tư Nam Cường | x | |||||||||||
44 | Huỳnh Thị Thu Hà | 1975 | 111360389 | Tổ 5 - La Khê | Bán bia tại nhà | No04-137, Khu Cây Quýt, tổ 5 | x | |||||||||||
45 | Nguyễn Thị Nga | 1970 | 001170008590 | Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước | CT1 Khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
46 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1987 | 001187004710 | Tổ 5 - La Khê | Bán nước trà đá | Khu Thanh Hà | x | |||||||||||
47 | Tạ Thị Giang | 1994 | 001194019470 | Tổ 5 - La Khê | Làm thuê quán cơm bình dân | Chợ Văn Phú | x | |||||||||||
48 | Nguyễn Thị Hương Giang | 1994 | 001194011481 | Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước vỉa hè | Khu CT1 Văn Khê | x | |||||||||||
49 | Trịnh Dũng | 1974 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước vỉa hè | Không có địa điểm cố định | x | ||||||||||||
50 | Vũ Thị Hòa | 1991 | 012842885 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác | Triều Khúc, Thanh Trì, Hà Nội | x | |||||||||||
51 | Lê Phạm Tuấn | 1983 | 111539330 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Thợ hàn | Khu đô thị Văn Phú, Hà Đông | x | |||||||||||
52 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1975 | 017202601 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bán xôi | Vỉa hè Khu tổ 5 La Khê | x | |||||||||||
53 | Nguyễn Thị Huệ | 1971 | 001178018629 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Thợ may | Hà Trì, Hà Cầu, Hà Đông | x | |||||||||||
54 | Trịnh Quốc Huy | 1994 | 001094004151 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Vận chuyển hàng hóa | Quanh khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
55 | Nguyễn Tất Tiến | 1969 | 001069013243 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Cắt tóc | Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
56 | Nguyễn Toàn Hùng | 1965 | 001065004006 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác, vận chuyển hàng hóa | Quang Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
57 | Nguyễn Trường Thành | 1975 | 001075003183 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Lao động tự do- bốc vác | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
58 | Nguyễn Hồng Anh | 1968 | 001068003 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Thợ xây | Quanh khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
59 | Ngô Thị Hải | 1969 | 001169015719 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bán xôi sáng | Rong trong khu vực dân cư lân cận | x | |||||||||||
60 | Nguyễn Hữu Hoàn | 1971 | 112117204 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Thợ xây | Quanh khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
61 | Nguyễn Đình Công | 1982 | 001082037775 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Cắt tóc tại nhà | Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
62 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1984 | 001084027895 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bóc vác, vận chuyển hàng hóa | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
63 | Lê Ngọc Quỳnh | 1960 | 001060001703 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
64 | Ngô Thị Huyên | 1961 | 001161018633 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Bán xôi sáng | Bán rong tại các khu dân cư | x | |||||||||||
65 | Đào Thị Xuân | 1966 | 001166005766 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Lau nhà, giúp việc theo giờ | Quanh khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
66 | Lê Thị Tỉnh | 1974 | 001174016054 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán hoa rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
67 | Nguyễn Thị Hậu | 1989 | 001189028112 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Phục vụ hàng ăn | Khu vực Bia Bà La Khê | x | |||||||||||
68 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 1996 | 001096019286 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Vận chuyển hàng thuê | Quanh khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
69 | Nguyễn Thị Lâm | 1972 | 020172000017 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng quần áo | Bán trên xe đẩy, không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
70 | Nguyễn Thị Phượng | 1997 | 001197002495 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Làm mi móng, gội đầu, tại nhà | Số 24, Tổ 5, La Khê | x | |||||||||||
71 | Nguyễn Hữu Trường | 1986 | 001086036552 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Vận chuyển hàng hóa bằng xe máy | Theo yêu cầu của khách khu Hà Đông | x | |||||||||||
72 | Lê Văn Cảnh | 1985 | 001085017168 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
73 | Nguyễn Bao Thịnh | 1983 | 111539311 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Lám xe mô tô 2 bánh chở hàng | Hà Đông | x | |||||||||||
74 | Nguyễn Thị Kim Phương | 1966 | 00166000528 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Trông trẻ thuê theo giờ | Tại nhà, số 17, ngõ 32, Ngô Quyền | x | |||||||||||
75 | Nguyễn Hữu Hải | 1988 | 001088003211 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Phụ thợ xây | Không cố định | x | |||||||||||
76 | Đỗ Thị Mai | 1976 | 017041046 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng hoa rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
77 | Ngô Thế Viễn | 1981 | 001081029564 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Phụ xây | La Khê, Hà Đông | x | |||||||||||
78 | Nguyễn Công Cường | 1977 | 001077008537 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Thợ mộc tự do | Tại nhà số 31, ngõ 32A Ngô Quyền | x | |||||||||||
79 | Đinh Thị Lan | 1971 | 033171003896 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán hoa | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
80 | Nguyễn Văn Đông | 1973 | 111629197 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Thợ xây | La Khê, Hà Đông | x | |||||||||||
81 | Bạch Thị Miên | 1959 | 001159024496 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
82 | Nguyễn Thị Thành | 1985 | 001185015972 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán hoa quả | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
83 | Lê Xuân Hòa | 1968 | 001068010023 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Thợ xây dựng | Hà Đông | x | |||||||||||
84 | Vũ Thị Thu Hương | 1975 | 034175002915 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Thợ sửa chữa quận áo | Tại nhà số 39, tổ 5 ngõ 32A, cụm 2, | x | |||||||||||
85 | Nguyễn Thị Thi | 1959 | 001159020470 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán ngô, khoai luộc | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
86 | Nguyễn Đức Trọng | 1970 | 001070026807 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
87 | Nguyễn Văn Thắng | 1979 | 111539479 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Thợ xây | Không cố định | x | |||||||||||
88 | Nguyễn Thị Liên | 1959 | 036159004949 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước vỉa hè | Khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
89 | Nguyễn Sĩ Thắng | 1966 | 001066006132 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Thợ mộc tự do | Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
90 | Nguyễn Thị Hòa | 1962 | 001162025512 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Rửa xe máy tại nhà | Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
91 | Nguyễn Thanh Hiếu | 1984 | 001084023880 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm chở khánh | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
92 | Trần Hồng Nương | 1983 | 036183002199 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Giúp việc, lau nhà theo giờ | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
93 | Vũ Thành Công | 1986 | 111889438 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác vận chuyển hàng hóa | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
94 | Nguyễn Văn Ban | 1972 | 001072024062 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Vận chuyển, bốc vác hàng hóa | Khu vực La Khê | x | |||||||||||
95 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 1980 | 001180026243 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Tắm bé thuê, giúp việc theo giờ | La Khê, Hà Đông | x | |||||||||||
96 | Nguyễn Trọng Đạo | 1997 | 001097014968 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác | 369, Trần Khát Trân, HBT | x | |||||||||||
97 | Đào Ngọc Dũng | 1998 | 001098025012 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác | 541 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng | x | |||||||||||
98 | Nguyễn Hữu Hưởng | 1973 | 11870534 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm, chở hàng | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
99 | Nguyễn Diệu Linh | 1983 | 001183037793 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bán nước trà đá | Vỉa hè Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
100 | Nguyễn Thị Vũ | 1975 | 111210333 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Sửa chữa quần áo, túi sách | Tại nhà | x | |||||||||||
101 | Nguyễn Văn Tuấn | 1993 | 017452973 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Sửa xe, tại nhà | Số 3 ngõ 44, Ngô Quyền, tổ 5 | x | |||||||||||
102 | Nguyễn Bao Long | 1984 | 001084015967 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Làm mộc | Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
103 | Nguyễn Văn Chung | 1980 | 036080002184 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Sửa xe, rửa xe máy tại nhà | Số 326, cụm 3 Tổ 5 | x | |||||||||||
104 | Tạ Quang Hiển | 1980 | 111539117 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác vận chuyển hàng hóa | Tự do, không có điểm cố định | x | |||||||||||
105 | Đặng Thị Hộ | 1958 | 111611428 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Thu gom rác, phế liệu | Khu vực La Khê | x | |||||||||||
106 | Lê Thị Ngọc | 1967 | 001167009566 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng trà đá vỉa hè | Tổ dân phố 5, La Khê | x | |||||||||||
107 | Nguyễn Đức Chung | 2002 | 001202024379 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác, chở hàng tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
108 | Nguyễn Văn Dũng | 1986 | 111889169 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác tự do | Tự do, không có điểm cố định | x | |||||||||||
109 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1976 | 001176028781 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng chả xiên, rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
110 | Nguyễn Thị Hương | 1991 | 001191031000 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bán nước vỉa hè | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
111 | Nguyễn Thị Thuần | 1964 | 001164001188 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Thợ may | Số 2 ngõ 19, Tổ 3 | x | |||||||||||
112 | Hoàng Thị Thu | 1990 | 112440596 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bốc vác | 290 Quang Trung | x | |||||||||||
113 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 1973 | 001173021456 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng trên xe đẩy | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
114 | Cao Thị Thục | 1981 | 03718100413 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Gội đầu | Ngỗ 10 Ngô Đình Mẫn | x | |||||||||||
115 | Nguyễn Hữu Trung | 1983 | 001083032691 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm | Không cố định | x | |||||||||||
116 | Nguyễn Hải Long | 2001 | 001201002319 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm mô tô 2 bánh | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
117 | Nguyễn Thị Mai Linh | 1980 | 001180027161 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Bán hàng nước | Vỉa hè khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
118 | Nguyễn Thái Hà | 1980 | 001080001736 | D.Bún, Tổ 5 - La Khê | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Khu vực Hà Nội | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CP |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 198/TB-UBND ngày 30/8/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Hữu Sứng | 1980 | 111360308 | Tổ 2 - La Khê | Bán hàng cháo lòng tại nhà | Số 2, ngõ 12 Phan Đình Giot | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1972 | 001172007517 | Tổ 2 - La Khê | Bán bánh cuốn tại nhà | 102 Phan Đình Giót, tổ 2 | x | |||||||||||
3 | Nguyễn Thị Yến | 1966 | 001166008597 | Tổ 2 - La Khê | Bán hàng giải khát | Tại nhà số 72 Phan Đình Giót | x | |||||||||||
4 | Lê Thị Oanh | 1989 | 035189003351 | Tổ 2 - La Khê | Thợ cắt tóc | Số 02, ngõ 18, Tổ 2 | x | |||||||||||
5 | Nguyễn Hữu Phòng | 1968 | 001068022739 | Tổ 2 - La Khê | Làm cốt pha xây dựng | Tổ dân phố 2, La Khê | x | |||||||||||
6 | Nguyễn Thu Hà | 1986 | 033186007255 | Tổ 4 - La Khê | Phụ quán ăn | Số 6/6/19 Dộc Bún 1, Tổ 4 | x | |||||||||||
7 | Nguyễn Thị Sinh | 1975 | 001175007484 | Cụm 1, Tổ 5 - La Khê | Thợ may tại nhà | Số 5, ngõ 26, Ngô Quyền, tổ 5 | x | |||||||||||
8 | Nguyễn Thị Hạnh | 1961 | 001161003522 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Bán giò chả | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
9 | Nguyễn Hữu Đường | 1962 | 001062021253 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Xe ôm 2 bánh | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
10 | Dương Văn Chiến | 1971 | 001071016696 | Cụm 2, Tổ 5 - La Khê | Giặt là tại nhà | Số 39, ngõ 32A, cụm 2, tổ 5 | x | |||||||||||
11 | Nguyễn Trung Hà | 1984 | 001084014231 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
12 | Nguyễn Hữu Thanh | 1960 | 001060023513 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Phụ bán hàng ăn sáng | 306, Ngô Quyền, La Khê | x | |||||||||||
13 | Trần Xuân Thặng | 1969 | 001069010736 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Thợ lăn sơn | Tự do, không có điểm cố định | x | |||||||||||
14 | Nguyễn Thị Huệ | 1981 | 036181010780 | Cụm 3, Tổ 5 - La Khê | Thợ sơn tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
15 | Hoàng Văn Ảnh | 1977 | 001077026849 | D.Bún6, Tổ 5 - La Khê | Sửa chữa điện nước | Noo1 Khu Cây Quýt La Khê | x | |||||||||||
16 | Nguyễn Quốc Tùng | 1979 | 001079029699 | D.Bún6, Tổ 5 - La Khê | Vận chuyển hàng hóa | Quanh khu vực Hà Đông | x |