Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nơi nhận:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số: 205/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 13 tháng 9 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 30/8/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
Tổng số hồ sơ đã nhận: 74
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 74 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
Trong đó:
*Tổ dân phố 1:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 25
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 25
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
*Tổ dân phố 3:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 18
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 18
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
*Tổ dân phố 7:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 31
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 31
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 09 giờ 00 phút sáng ngày 13/9/2021 và kết thúc hồi 09 giờ 00 phút ngày 15/9/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 1; tổ dân phố 3; tổ dân phố 7 và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 1, 3, 7; - Lưu: VT, TBXH.
|
KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Thị Thúy
|
Nội dung thông báo:
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | ||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | |||||||||||||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
|||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: 205/TB-UBND ngày 13/9/2021 của UBND phường La Khê) | |||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | |||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | |||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | |||||||||
1 | Nguyễn Hữu Vũ | 1963 | 001063004959 | Tổ 1 - La Khê | Thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
2 | Bạch Đức Tín | 1989 | 001089037354 | Tổ 1 - La Khê | Xe ôm | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1996 | 001196042196 | Tổ 1 - La Khê | Làm thuê theo giờ tại cửa hàng giặt là | Số 02/2/14 Dọc Bún 1, La Khê | x | ||||||
4 | Đỗ Thị Thể | 1980 | 025561762 | Tổ 1 - La Khê | Bán hàng giày dép nhỏ lẻ | Chợ Đình - La Khê | x | ||||||
5 | Lê Thị Vi | 1955 | 111712685 | Tổ 1 - La Khê | Thợ may, may cờ tại nhà | Số 19 xóm Chiến Thắng, Tổ 3 | x | ||||||
6 | Nguyễn Thị Yến | 1963 | 001163007422 | Tổ 1 - La Khê | Bán rau rong | Tổ dân phố 4, La Khê | x | ||||||
7 | Lê Thùy Dung | 1989 | 001189011096 | Tổ 1 - La Khê | Cắt tóc gội đầu tại nhà nhỏ lẻ | Số 61 Phan Đình Giót, La Khê | x | ||||||
8 | Đinh Thị Kim Huệ | 1972 | 131071181 | Phong châu, Phù Ninh, Phú Thọ | Tổ 1 - La Khê | Giúp việc theo giờ | Chung cư An Lạc | x | |||||
9 | Nguyễn Thị Hóa | 1982 | 111539446 | Tổ 1 - La Khê | Nấu cỗ thuê tại nhà | Số 20 ngõ 1 Xóm Xơi, Tổ 1 | x | ||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh | 1980 | 111494368 | Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Nội | Tổ 1 - La Khê | Bán hàng ăn nhỏ lẻ tại nhà | Số 20 đường Lê Trọng Tấn, Tổ 1 | x | |||||
11 | Đặng Văn Ngọc | 1961 | 110010917 | Tổ 1 - La Khê | Thơ xây | Khu vực La Khê | x | ||||||
12 | Nguyễn Thị Mai Hương | 1975 | 001175018640 | Tổ 1 - La Khê | Sửa chữa quần áo | Số 16, ngõ 1 xóm Sơi, Tổ 1 | x | ||||||
13 | Nguyễn Văn Công | 1981 | 182371622 | Thượng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Tổ 1 - La Khê | Thơ điện nước tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||
14 | Nguyễn Hữu Minh | 1985 | 001085002678 | Tổ 1 - La Khê | Thợ sắt, thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
15 | Bạch Đăng Hùng | 1966 | 001066006159 | Tổ 1 - La Khê | Xe ôm | Ngã tư Văn Phú | x | ||||||
16 | Đặng Thị Phương | 1986 | 001186009963 | Tổ 1 - La Khê | Lao động tự do, bán hàng ăn sáng nhỏ lẻ | Số 237, xóm Bờ Hội trên, tổ 4 | x | ||||||
17 | Nguyễn Trần Toàn | 1976 | 001076018706 | Tổ 1 - La Khê | Thợ xây | Khu vực La Khê | x | ||||||
18 | Bùi Đức Yên | 1990 | 001090002741 | Tổ 1 - La Khê | Xe ôm | Khu vực Hà Nội | x | ||||||
19 | Phạm Thị Liên | 1970 | 111066022 | Tổ 1 - La Khê | Bán nước | Dọc Bún 2, Tổ 4 | x | ||||||
20 | Nguyễn Ngọc Trung | 1971 | 001071016913 | Tổ 1 - La Khê | Thợ xây tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
21 | Trần Thị Mến | 1957 | 022157000011 | Tổ 1 - La Khê | Giúp việc rửa bát các quán ăn (làm thuê theo giờ) | Khu vực La Khê | x | ||||||
22 | Nguyễn Văn Lực | 1977 | 001077022506 | Tổ 1 - La Khê | Thợ xây | Trên địa bàn phường La Khê | x | ||||||
23 | Trần Thành Phương | 1977 | 001077013421 | Tổ 1 - La Khê | Thợ xây | Khu vực La Khê | x | ||||||
24 | Nguyễn Thị Thìn | 1976 | 001176005299 | Tổ 1 - La Khê | Tự làm cửa hàng giặt là nhỏ lẻ | Số 1/12 Tổ 1 La Khê | x | ||||||
25 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 1983 | 001183019227 | Tổ 1 - La Khê | Giúp việc gia đình thuê theo giờ | Căn1112 Chung cư Duyên Hải | x | ||||||
26 | Ngô Thị Tám | 1954 | 001154006897 | Tổ 3 - La Khê | Tổ 3 - Phú La | Bán trà đá vỉa hè | Tổ dân phố 3 - Phú La | x | |||||
27 | Nguyễn Văn Thực | 1984 | 111671084 | Tổ 3 - La Khê | Làm khung nhôm kính nhỏ lẻ tại nhà | Tổ dân phố 3 La Khê | x | ||||||
28 | Nguyễn Thị Mùi | 1979 | 001179006181 | Tổ 3- La Khê | Bán nước giải khát tại nhà | Tổ dân phố 3, La Khê | x | ||||||
29 | Nguyễn Viết Tâm | 1953 | 001052006082 | Tổ 3 - La Khê | Photocopy nhỏ lẻ tại nhà | Số 6, ngõ 30b, Lê Trọng Tấn, tổ 3 | x | ||||||
30 | Nguyễn Thị Thủy | 1966 | 110997951 | Tổ 3- La Khê | Làm giúp việc theo giờ | Chung cư STQ Mỗ Lao | x | ||||||
31 | Đặng Thị Hòa | 1977 | 001177013017 | Tổ 3 - La Khê | Thu gom phế liệu | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
32 | Nguyễn Thị Oanh | 1979 | 015179001066 | Tổ 3- La Khê | Làm cắt tóc, gội đầu nhỏ lẻ | Số 72 Ngô Đình Mẫu, tổ 3 | x | ||||||
33 | Phạm Thị Phương | 1954 | 00154005276 | Tổ 3 - La Khê | Bán xôi sáng | Chợ Đình - La Khê | x | ||||||
34 | Bùi Thị Tâm | 1953 | 001153003608 | Tổ 3- La Khê | Bán hàng ăn nhỏ lẻ tại nhà | Số 21/28 tập thể Thú Y, tổ 3 | x | ||||||
35 | Lê Văn Đức | 1973 | 001073007468 | Tổ 3 - La Khê | Thợ xây | Khu vực La Khê | x | ||||||
36 | Nghiêm Thị Mỹ | 1950 | 110040666 | Tổ 3- La Khê | Tổ 4 - La Khê | Bán hoa rong | Khu chợ Đình - La Khê | x | |||||
37 | Nguyễn Quốc Hiệp | 1989 | 001089024545 | Tổ 3 - La Khê | Bốc vác theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
38 | Lê Doãn Minh | 1975 | 001075005676 | Tổ 3- La Khê | Làm hàn xì, gia công cơ khí tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
39 | Nguyễn Thu Hà | 1973 | 001173006493 | Tổ 3 - La Khê | Bán hàng ăn nhỏ lẻ tại nhà | Cổng trường học Lê Hồng Phong | x | ||||||
40 | Kiều Mạnh Quỳnh | 1982 | 001082036317 | Tổ 3- La Khê | Bốc vác theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
41 | Nguyễn Thu Hiền | 1976 | 001176027943 | Tổ 3 - La Khê | Bán phở | Khu Bờ Hội , Tổ 4 | x | ||||||
42 | Lê Thị Ngọc Liên | 1967 | 001167002582 | Tổ 3- La Khê | Lắp ráp quạt điện, làm thuê theo giờ | Xưởng quạt nhỏ lẻ nhà ông Ánh | x | ||||||
43 | Phạm Thị Hường | 1984 | 026184000348 | Tổ 3 - La Khê | Cắt tóc gội đầu nhỏ lẻ | Số 15/35 Ngô Thì Nhậm, tổ 3 | x | ||||||
44 | Nguyễn Xuân Bình | 1975 | 001075016634 | Tổ 7 - La Khê | Xe ôm | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
45 | Dương Thành Vương | 1971 | 001071012071 | Tổ 7 - La Khê | Sửa chữa xe máy tại nhò | Số 103, Khu 4a, tổ 7 | x | ||||||
46 | Ngô Văn Thuấn | 1967 | 001067019270 | Tổ 7 - La Khê | Xe ôm | Bắt khách dọc đường Quang Trung | x | ||||||
47 | Vũ Thu Hiền | 1969 | 001169011744 | Tổ 7 - La Khê | Bán Hàng rong, bán nước | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
48 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1996 | 001196013268 | Tổ 7 - La Khê | Bán quần áo tự do | Tại các chợ trên địa bàn Hà Đông | x | ||||||
49 | Phạm Văn Ngân | 1966 | 001066010187 | Tổ 7 - La Khê | Xe ôm | Đỗ đầu ngã Lê Trọng Tấn- Văn Phú | x | ||||||
50 | Vũ Hồng Hà | 1993 | 001193021681 | Tổ 7 - La Khê | Giúp việc theo giờ | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
51 | Phạm Thị Thanh | 1967 | 033167000587 | Tổ 7 - La Khê | Thợ xây | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
52 | Phạm Duy Nam | 1968 | 001068013814 | Tổ 7 - La Khê | Lao động tự do, làm điện nước | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
53 | Nguyễn Phú Thịnh | 1965 | 111363607 | Tổ 7 - La Khê | Thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
54 | Lê Tuấn Anh | 1978 | 001078003592 | Tổ 7 - La Khê | Lái xe ôm tự do | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
55 | Trần Thị An | 1977 | 033177000108 | Tổ 7 - La Khê | Bán hàng bún đậu rong | Khu vực chợ Văn La - Phú La | x | ||||||
56 | Nguyễn Đức Phong | 1978 | 001078029665 | Tổ 7 - La Khê | Thợ hàn tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
57 | Nguyễn Minh Thông | 1980 | 001080036052 | Tổ 7 - La Khê | Lái xe thuê | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
58 | Lê Xuân Chích | 1960 | 001060003990 | Tổ 7 - La Khê | Cắt tóc vỉa hè | đầu ngõ 12 Quang Trung, Tổ 7 | x | ||||||
59 | Đàm Thị Hương | 1968 | 001168011931 | Tổ 7 - La Khê | Giúp việc theo giờ | Khu Time city, Hoàng Mai | x | ||||||
60 | Tô Thị Phượng | 1986 | 034186012281 | Tổ 7 - La Khê | Lau dọn nhà, giúp việc theo giờ | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
61 | Nguyễn Duy Sơn | 1991 | 001091005627 | Tổ 7 - La Khê | Thợ sửa máy vi tính | Tự do, không có địa điểm cố định | x | ||||||
62 | Lê Cao Nghĩa | 1963 | 001063003783 | Tổ 7 - La Khê | Thợ hàn, cơ khí tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
63 | Doãn Thế Anh | 1977 | 001077019057 | Tổ 7 - La Khê | Lao động tự do, thợ hàn | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
64 | Lê Xuân Nguyên | 1976 | 001076017955 | Tổ 7 - La Khê | Cơ khí, điện nước tự do | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
65 | Nguyễn Thị Hạnh Chi | 1988 | 025188000183 | Tổ 7 - La Khê | Bán quần áo rong xe đẩy | Tại các chợ trên địa bàn Hà Đông | x | ||||||
66 | Nguyễn Quốc Việt | 1965 | 001065014830 | Tổ 7 - La Khê | Giúp việc theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
67 | Nguyễn Văn Phương | 1960 | 001060001032 | Tổ 7 - La Khê | Thợ xây tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
68 | Phạm Thị Loan | 1982 | 031182000459 | Tổ 7 - La Khê | Làm thuê theo giờ | Chợ Hà Đông | x | ||||||
69 | Nguyễn Văn Dũng | 1979 | 001079014767 | Tổ 7 - La Khê | Làm thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
70 | Nguyễn Thị Thanh | 1978 | 017400223 | Tổ 7 - La Khê | Bán hoa quả rong | Khu vực Hà Đông | x | ||||||
71 | Nguyễn Văn Tình | 1983 | 033083002365 | Tổ 7 - La Khê | Cơ khí, điện nước tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
72 | Nguyễn Minh Hiếu | 1975 | 001075027856 | Tổ 7 - La Khê | Phụ lắp điện nước dân dụng | Không có địa điểm cố định | x | ||||||
73 | Nguyễn Bảo Mạnh | 1973 | 001073002733 | Tổ 7 - La Khê | Sửa xe máy tại nhà | Số 562, cụm 7, La Khê | x | ||||||
74 | Nguyễn Văn Trung | 1977 | 001077014256 | Tổ 7 - La Khê | Thợ xây tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||