Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nơi nhận:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số: 210/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 22 tháng 9 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 11/9/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
Tổng số hồ sơ đã nhận: 79
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 79 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
Trong đó:
*Tổ dân phố 2:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 29
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 29
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
*Tổ dân phố 4:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 42
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 42
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
*Tổ dân phố Văn Khê 1:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 8
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 8
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 14 giờ 00 phút sáng ngày 22/9/2021 và kết thúc hồi 14 giờ 00 phút ngày 24/9/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 2; tổ dân phố 4; tổ dân phố Văn Khê 1 và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 2, 4, VK1; - Lưu: VT, TBXH.
|
CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Hữu Hiển
|
Nội dung thông báo:
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 4) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: /TB-UBND ngày 22/9/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Đào Công Toán | 1984 | 001084039149 | Số 279, Tổ 4, La Khê, Hà Đông | Thợ xây tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
2 | Ngô Thị Hội | 1959 | 001159018706 | Số 15/9/Tổ 4 | Bán hàng xôi sáng | Xóm Bờ Hội dưới, Tổ 4 | x | |||||||||||
3 | Phạm Thị Út | 1965 | 001165012170 | Số 79, Ngô Đình Mẫn | Bán hàng bánh mì xôi sáng | Cổng xí nghiệp Dược | x | |||||||||||
4 | Hà Thị Tuyến | 1984 | 004184000155 | Số 5/2/36, Tổ 4, La Khê | Bán hàng nước | Cổng nghĩa trang La Khê | x | |||||||||||
5 | Nguyễn Văn Thủy | 1976 | 001076031073 | Tổ 4-La Khê | Thợ xây | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
6 | Nguyễn Thị Lan | 1977 | 111298741 | Số 215 Phan Đình Giót, Tổ 4, La Khê | Bán hàng rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
7 | Hoàng Văn Giang | 1975 | 001075011167 | Số 24/9/ Tổ 4, La Khê | Bán hàng nước vỉa hè | Đường Ngô Đình Mẫn | x | |||||||||||
8 | Ngô Thị Xuân | 1978 | 001178001381 | Số 2/44/ Tổ 4, La Khê | Bán hoa quả rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
9 | Ngô Thị Hương Chà | 1988 | 008188000024 | Hồng Dương - Thanh Oai | Số 3/40, Tổ 4, La Khê | Bán bánh mì vỉa hè | Liền kế 5, Khu ĐT Văn Khê | x | ||||||||||
10 | Trần Văn Tốt | 1967 | 111117486 | An Tiến - Mỹ Đức - Hà Nội | Số 7/1/48, Tổ 4, La Khê0 | Thợ xây dựng | Không có địa điểm cố định | x | ||||||||||
11 | Ngô Quỳnh Hương | 1979 | 027179000168 | Số nhà 226, Lê Trọng Tấn | Bán nước chè tại nhà | Số nhà 226, Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
12 | Nguyễn Sỹ Hùng | 1963 | 001063022412 | Số 285/54, Phan Đình Giót, La Khê | Bán nước vỉa hè | Cổng khu đô thị An Hưng | x | |||||||||||
13 | Triệu Thị Oanh | 1970 | 001170010724 | Tổ 4-La Khê | Bán hàng vỉa hè | Cổng Đồng La Khê | x | |||||||||||
14 | Nguyễn Thị Năm | 1980 | 001180018870 | Số 60/40/Tổ 4, La Khê | Bán hàng ăn, vỉa hè | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
15 | Trần Thị Thúy Hạnh | 1971 | 001171025753 | Số 30 tập thể nhà máy A40, Tổ 4, La Khê | May tự do | Số 14, ngách 16/8 Hoàng Cầu, Hà Nội | x | |||||||||||
16 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1962 | 008162000035 | B3/ Ngõ 8 Quang Trung, La Khê | May tự do | Số 12/268/ Quyết Tâm, Dương Nội | x | |||||||||||
17 | Dư Thị Tuyết Chinh | 1981 | 001181023641 | Số 33/48/ Tổ 4, La Khê | Bán hàng quần áo rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
18 | Nguyễn Thị Phúc | 1970 | 001170022887 | Tổ 4-La Khê | Phụ hồ xây dựng | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
19 | Vũ Văn Lợi | 1973 | 001083013196 | Tổ 4 - La Khê | Sửa chữa điện nước | La Khê- Hà Đông | x | |||||||||||
20 | Đào Công Thịnh | 1981 | 001091010427 | Tổ 4 - La Khê | Phụ hồ xây dựng | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
21 | Trịnh Thanh Hà | 1983 | 111640297 | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội | Làm may tự do | 103 Vạn Phúc - Hà Đông - Hà Nội | x | |||||||||||
22 | Nguyễn Trí Bảo | 1974 | 001074022094 | Dương Nội - Hà Đông | Số 715 Khu Bờ Hội, La Khê | Bán hàng xôi sáng | Đối diện cổng Coma 18, Ngô Đình Mẫn | x | ||||||||||
23 | Phạm Thị Hồng | 1967 | 150864564 | Độc Lập, Hưng Hà, Thái Bình | Số 8/35, Tổ 4, La Khê | Rửa bát, giúp việc gia đình tự do | Không có địa điểm cố định | x | ||||||||||
24 | Hoàng Vân Khánh | 1984 | 001184024208 | Tổ 4-La Khê | Làm hàng thờ cúng thủ công, tự do | Tổ 4- La Khê | x | |||||||||||
25 | Hoàng Minh Vương | 1988 | 001088030035 | Tổ 4-La Khê | Thợ cơ khí, hàn xì | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
26 | Ngô Văn Mão | 1975 | 001075009712 | Tổ 4-La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | Đỗ tại Ngã Tư Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
27 | Phạm Văn Quảng | 1967 | 111052730 | Phương Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | Tổ 4- La Khê | Cắt tóc nam, tự làm nhỏ lẻ | 66 Lê Trọng Tấn - La Khê | x | ||||||||||
28 | Trần Ngọc Đoan | 1987 | 145301950 | Lệ Xá - Tiên Lữ - Hưng Yên | Tổ 4- La Khê | Xe ôm công nghệ | Không có địa điểm cố định | x | ||||||||||
29 | Ngô Anh Tuấn | 1986 | 001086006361 | Số 79 Ngô Đình Mẫn | Bán hàng nước trà đá nhỏ lẻ | Cửa nhà 79 Ngô Đình Mẫn, Tổ 4 | x | |||||||||||
30 | Phan Chiến Thắng | 1981 | 070570504 | Phúc Ứng, Sơn Dương, Tuyên Quang | Tổ 4- La Khê | Làm thợ điện nước tự do | Khu vực La Khê | x | ||||||||||
31 | Nguyễn Văn Tùng | 1960 | 001060008371 | Số304 Lê Trọng Tấn, La Khê | Bán trà đá | Khu Giếng Sen, Tổ 4, La Khê | x | |||||||||||
32 | Tống Thị Xuân | 1979 | 001179030135 | Tổ 4- La Khê | Bán trà đá vỉa hè | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
33 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1959 | 001159002522 | Tổ 4- La Khê | Bán trà đá nhỏ lẻ tại nhà | Xóm Bờ Hội dưới, Tổ 4 | x | |||||||||||
34 | Nguyễn Thị Hương | 1994 | 001194018064 | Tổ 4- La Khê | Dọn nhà làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
35 | Nguyễn Thị Tố | 1950 | 110887939 | Số 336 Lê Trọng Tấn, Tổ 4, La Khê | Bán trà đá nhỏ lẻ tại nhà | Số 236 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
36 | Nguyễn Thị Duyên | 1960 | 00116002859 | Tổ 4- La Khê | Bán trà đá vỉa hè | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
37 | Ngô Ngọc Thư | 1981 | 001081034340 | Tổ 4- La Khê | Làm mộc tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
38 | Quản Thị Liên | 1976 | 001176024700 | Tổ 4- La Khê | Làm thợ may, nhận hàng về nhà làm | Tổ 4- La Khê | x | |||||||||||
39 | Ngô Vi Khanh | 1968 | 001068021080 | Tổ 4- La Khê | Bán hàng ăn vặt | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
40 | Nguyễn Thị Hà | 1988 | 001188011662 | Tổ 4- La Khê | Bán trà đá tại nhà | Số 25/840 Khu Bờ Hội, Tổ 4, La Khê | x | |||||||||||
41 | Nguyễn Hữu Quỳnh | 1995 | 001095002167 | Tổ 4- La Khê | Thợ sơn | Không cố định nơi làm việc | x | |||||||||||
42 | Nguyễn Thị Hiền | 1985 | 017479073 | Số 23/29/ Bờ Hội trên, tổ 4, La Khê | Dọn vệ sinh theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 2) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: /TB-UBND ngày 22/9/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Văn Bình | 1996 | 040086000038 | Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | Tổ 2- La Khê | Thợ điện nước tự do | Khu vực Hà Nội | x | ||||||||||
2 | Phạm Xuân Công | 1990 | 001090001929 | Tổ 2- La Khê | Xe ôm tự do | Hà Đông - Hà Nội | x | |||||||||||
3 | Nguyễn Thị Bảy | 1969 | 110997935 | Tổ 2- La Khê | Bán trà đá vỉa hè | Khu Hải Phát, La Khê | x | |||||||||||
4 | Cao Văn Hợi | 1983 | 113169377 | Lâm Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | Tổ 2 - La Khê | Sửa chữa máy tính tại nhà | Tại nhà số 24/18 Phan Đình Giót, tổ 2, La Khê | x | ||||||||||
5 | Lê Thị Hà | 1969 | 001169008339 | Tổ 2- La Khê | Giúp việc theo giờ | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
6 | Nguyễn Ninh Thắng | 1987 | 017087000188 | Số 12/8/14 Phan Đình Giót- Tổ 2 | Chở hàng thuê bằng xe hai bánh | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
7 | Phạm Đức Quang | 1986 | 034086009600 | Tổ 2- La Khê | Xe ôm công nghệ | Khu vực Hà Nội | x | |||||||||||
8 | Quách Thị Đính | 1963 | 001163004437 | Số 2/16 Phan Đình Giót | Bán nước Trà đá | Khu Dọc Bún 2, Tổ 5 | x | |||||||||||
9 | Nguyễn Thị Thắm | 1974 | 113368559 | Số 5 ngõ 24, tổ 2 | Rửa bát làm thuê theo giờ | Số 224 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
10 | Phạm Thị Yến | 1969 | 038469003652 | Hoàng Sơn- Hoằng Hóa- Thanh Hóa | Số 1/4 Phan Đình Giót | Bán hàng nước | Số 14/1 ngõ 4 Phan Đình giót | x | ||||||||||
11 | Lê Xuân Hội | 1981 | 172220166 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | số 16/18 xóm cổng đồng, tổ 2 | Phụ hồ xây dựng | Lao động tự do | x | ||||||||||
12 | Nguyễn Xuân Vinh | 1972 | 011637465 | Tổ 2- La Khê | Thợ làm điện nước tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
13 | Phạm Trung Kiên | 1984 | 001084015375 | Tổ 2- La Khê | Bốc vác hàng, vậy chuyển | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
14 | Lê Văn Chiến | 1965 | 001065022417 | Tổ 2- La Khê | Làm thợ xây tự do | La Khê- Hà Đông | x | |||||||||||
15 | Trần Thị Hiền | 1969 | 001169022624 | Tổ 2- La Khê | Thợ may tư nhân | Tổ 1 La Khê | x | |||||||||||
16 | Nghiêm Thị Phượng | 1977 | 001177014334 | Đốc Tín, Mỹ Đức, Hà Nội | Số 15/16, Tổ 2, La Khê | Lao động tự do, thu mua sắt vụn | Văn Khê - La Khê | x | ||||||||||
17 | Trịnh Hoàng Sơn | 1954 | 001054014231 | Số 15/28, Tổ 2, La Khê | Bán hàng nước | x | ||||||||||||
18 | Nguyễn Sĩ Năm | 1960 | 038060000339 | Số 16c ngõ 18, Phan Đình Giót, La Khê | Thợ xây | Phường La Khê | x | |||||||||||
19 | Lê Văn Dũng | 1970 | 001070021537 | Số 15/1/18, Phan Đình Giót, La Khê | Thợ xây tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
20 | Nguyễn Thị Thắm | 1989 | 001189028621 | Số 9/21/ Quyết Tiến, Tổ 2, La Khê | Bán rong (ngô) | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
21 | Nguyễn Thị Dung | 1988 | 001188026916 | Tổ 2- La Khê | Trang điểm cô dâu | Tổ 2 - La Khê | x | |||||||||||
22 | Nguyễn Văn Dũng | 1991 | 001091036300 | Tổ 2- La Khê | Thợ chụp ảnh tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
23 | Nguyễn Thị Hà | 1984 | 11776337 | Số 8/4/ Lý Tự Trọng, Tổ 2 | May tự do | 663 Quang Trung, Hà Đông | x | |||||||||||
24 | Trần Thị Thư | 1989 | 001189023885 | Số 8/4/ Lý Tự Trọng, Tổ 2 | May tự do | 664 Quang Trung, Hà Đông | x | |||||||||||
25 | Nguyễn Duy Trường | 1974 | 001074022071 | Số 126 Lý Tự Trọng, Tổ 2 | Lao động tự do, đi giao hàng | x | ||||||||||||
26 | Tạ Văn Thành | 1984 | 001084008889 | Số 1/1/20 Tổ 2, La Khê | Thợ xây tự do | Khu vực Hà Đông | x | |||||||||||
27 | Trần Tuấn Thành | 1972 | 001072015071 | Số 28/30/cụm 5 tổ 2, La Khê | Bán hàng nước tại nhà | Số 28/30/cụm 5 tổ 2 | x | |||||||||||
28 | Nguyễn Hoài Thanh | 1978 | 111421948 | Số 6/1/ Lý Tự Trọng, Tổ 2 | Xe ôm tự do | Khu vực Hà đông | x | |||||||||||
29 | Lê Thị Chúc | 1952 | 001152013052 | Số 8/24/ Tổ 2, La Khê | Nhặt phế liệu | Khu vực La Khê | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ Văn Khê 1) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: /TB-UBND ngày 22/9/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Vũ Thị Hạnh | 1966 | 033166000750 | Tổ 3 - La Khê | Bán hàng rong, không địa điểm cố định | Khu vực sân CT1, Khu đô thị Văn Khê, La Khê | x | |||||||||||
2 | Trần Thị Thương | 1968 | 106482329 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Bán hàng rong, không địa điểm cố định | Vỉa hè, Khu đô thị Văn Khê, La Khê | x | |||||||||||
3 | Vũ Thị Huyền | 1977 | 001199002795 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Bán hàng rong, không địa điểm cố định | Đầu tòa nhà The Pride, Khu đô thị Văn Khê, La Khê | x | |||||||||||
4 | Lưu Thị Luyên | 1964 | 037164000018 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Sửa chữa may mặc tự do | Tại nhà 19 lk 22, Khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
5 | Đoàn Lệ Quyên | 1990 | 013129758 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Bán hàng rong không có địa điểm cố định | Sảnh đầu CT3 Khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
6 | Nguyễn Hải Yến | 1971 | 020171000001 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Bán hàng rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
7 | Phạm Thị Xuân | 1983 | 013126583 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Bán đồ ăn vặt vỉa hè | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
8 | Lê Thị Nhung | 1988 | 001188022057 | Tổ Văn Khê 1 - La Khê | Giúp việc cửa hàng ăn nhỏ lẻ | Khu Cây Quýt, La Khê | x |