Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nơi nhận:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số:211/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 27 tháng 9 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 24/9/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
Tổng số hồ sơ đã nhận: 96 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 96
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
Trong đó:
*Tổ dân phố 1:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 12
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 12
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
*Tổ dân phố 6:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 63
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 63
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
*Tổ dân phố 7:
Số hồ sơ đã nhận đợt 1 là: 21
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện đợt 1 là: 21
Số hồ sơ qua xét không đủ điều kiện đợt 1 là: 0
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 14 giờ 00 phút sáng ngày 27/9/2021 và kết thúc hồi 14 giờ 00 phút ngày 29/9/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 1; tổ dân phố 6; tổ dân phố 7 và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 1, 6, 7; - Lưu: VT, TBXH.
|
KT.CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Thị Thúy
|
Nội dung thông báo:
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 1) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: /TB-UBND ngày 27/9/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Trịnh Thị Nhạn | 1981 | 111625884 | 27/2/5 PĐG | Bán quần áo nhỏ lẻ | TDP 1 - La Khê | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Hữu Bằng | 1981 | 111539243 | 1/5 Xóm Phủ | Bốc vác, vận chuyển hàng hóa | TDP 1 - La Khê | x | |||||||||||
3 | Phạm Văn Quảng | 1992 | 017174815 | Nhà số 2 | Thợ xây lao động tự do | TDP 1 - La Khê | x | |||||||||||
4 | Đặng Thị Nụ | 1970 | 001170007594 | SN 3 - tổ 1 | Chở hàng hóa tự do | TDP 1 - La Khê | x | |||||||||||
5 | Bạch Thị Hạnh | 1960 | 110010875 | Số 9/1 Xóm Phủ | Giúp việc gia đình | KĐT An Hưng | x | |||||||||||
6 | Trần Thị Thúy Hà | 1988 | 033188003256 | Xóm Phủ | Bán nước giải khát | 12 PĐG-La Khê | x | |||||||||||
7 | Bùi Thị Lụa | 1975 | 001175026805 | Số 7/5 Tổ 1 | Phụ giúp may mặc nhỏ lẻ | TDP 1 - La Khê | x | |||||||||||
8 | Nguyễn Thị Dung | 1969 | 111394129 | 22/4 LTT | Giúp việc theo giờ | TDP 1 - La Khê | x | |||||||||||
9 | Lê Anh Tuấn | 1979 | 001079045026 | Số 9/3/ Phan Đình Giót, Tổ 1 | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Cổng Học viện Bưu chính viễn thông | ||||||||||||
10 | Đỗ Phương Đức | 1983 | 001083042511 | Số 5/3/ Phan Đình Giót, Tổ1 | Lái xe mô tô 2 bánh chở khách | Cổng Bệnh viện đa khoa Hà Đông | ||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 1979 | 001179026399 | Số 7/39 Xóm Xơi, Tổ 1 | Dọn vệ sinh theo giờ | Khu vực Hà Đông | ||||||||||||
12 | Trần Thị Kim Oanh | 1971 | 001171023236 | Nội An, Chúc Sơn, Chương Mỹ | Số 22/14/Lê Trọng Tấn, Tổ1, La Khê | Giúp việc theo giờ | TDP 1 - La Khê | x | ||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 6) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: /TB-UBND ngày 27/9/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hòa | 1970 | 001170004224 | 384 QT-Tổ 6 La Khê | Phú La- Hà Đông | Bán trà đá vỉa hè | 551 QT - Phú La | x | ||||||||||
2 | Trần Văn Chiến | 1983 | 112237525 | Ngõ 8 QT-Tổ 6 La Khê | Thợ nề làm thuê theo giờ | Hà Đông - HN | x | |||||||||||
3 | Nguyễn Anh Lý | 1975 | 001075016821 | 4A8-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
4 | Lê Văn Chính | 1981 | 001081032879 | 1A10 - N8-Tổ 6 La Khê | Điện nước, làm thuê theo giờ | Tự do không cố định | x | |||||||||||
5 | Bạch Thị Nghệ | 1963 | 001163011206 | DB5b-N8-Tổ 6 La Khê | Rửa bát thuê theo giờ | Số 6 Lê Quý Đôn | x | |||||||||||
6 | Lê Bá Duy | 1980 | 001080010155 | 374 QT-Tổ 6 La Khê | Bốc vác hàng sắt thuê theo giờ | 370 QT - La Khê | x | |||||||||||
7 | Trần Tuấn Phong | 1957 | 001057002170 | 358 QT-Tổ 6 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
8 | Lý Văn Bình | 1969 | 001069021391 | 10B4a-N8-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
9 | Hoàng Văn Tuấn | 1976 | 001076026537 | 4B3-N8-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
10 | Nguyễn Văn Dưỡng | 1964 | 001064003506 | 9B5-N8-Tổ 6 La Khê | Thợ xây, làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
11 | Trần Ngọc Thắng | 1976 | 001076013940 | 332 QT-Tổ 6 La Khê | Thợ nề làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
12 | Đoàn Văn Hanh | 1974 | 001074008008 | A15-N8-Tổ 6 La Khê | Chở hàng thuê theo giờ | Khu chợ 365 | x | |||||||||||
13 | Đinh Văn Ngọc | 1976 | 001076017270 | 8A3-N8-Tổ 6 La Khê | Thợ hàn xì, làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
14 | Nguyễn Mạnh Tùng | 1971 | 017071000097 | 340 QT-Tổ 6 La Khê | Xây dựng dân dụng, làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
15 | Tạ Thị Hiên | 1965 | 111473452 | 27/6 LTT-Tổ 6 La Khê | Bán hàng rong không có địa điểm cố định | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
16 | Lê Phương Thúy | 1984 | 111966595 | 26/4 LTT-Tổ 6 La Khê | Bán hàng rong bằng xe đẩy | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
17 | Vũ Thị Sáu | 1986 | 001186004482 | 8/2 LTT-Tổ 6 La Khê | Dọn vệ sinh theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
18 | Nguyễn Thị Hải | 1978 | 001178020965 | Số 8 LTT-Tổ 6 La Khê | Bán hàng nước nhỏ lẻ tại nhà | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
19 | Đỗ Thị Minh | 1964 | 019164000051 | 10/2 LTT-Tổ 6 La Khê | Dọn vệ sinh theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
20 | Nguyễn Tuấn Phong | 1981 | 038081013755 | 33B PĐG-Tổ 6 La Khê | Xe 2 bánh chở khách | Tự do không cố định | x | |||||||||||
21 | Đào Thị Măng | 1967 | 001167008737 | 21B PĐG-Tổ 6 La Khê | Giúp việc theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
22 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1958 | 025158000660 | 07 PĐG-Tổ 6 La Khê | Làm giúp việc theo giờ | Mỗ Lao - HĐ | x | |||||||||||
23 | Vương Thị Nhung | 1959 | 001159011854 | 33 PĐG-Tổ 6 La Khê | Sửa chữa quần áo nhỏ lẻ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
24 | Nguyễn Văn Kiên | 1974 | 033074002924 | 314 QT-Tổ 6 La Khê | Sửa chữa điện, làm theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
25 | Tăng Thị Trịnh | 1968 | 035168000340 | 5b PĐG-Tổ 6 La Khê | Giúp việc theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
26 | Trần Hùng Mạnh | 1961 | 111317861 | 33B PĐG-Tổ 6 La Khê | Thợ xây, làm thuê theo giờ | Khu vực Hà Nội | x | |||||||||||
27 | Trần Văn Yên | 1957 | 001057016723 | 27 PĐG-Tổ 6 La Khê | Bán bánh mỳ lẻ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
28 | Cao Thị Thủy | 1976 | 001176007062 | 42 LTT-Tổ 6 La Khê | Bán trà đá, giải khát, rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
29 | Nguyễn Văn Hưng | 1974 | 001074011632 | A6/8-N8-Tổ 6 La Khê | Làm thuê phụ xây | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
30 | Nguyễn Trinh Tiến | 1988 | 001088002133 | 2A5-N8-Tổ 6 La Khê | Trang trí nội thất thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
31 | Nguyễn Thế Hanh | 1952 | 001052009977 | 6A6-N8-Tổ 6 La Khê | Xe ôm 2 bánh chở khách | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
32 | Phạm Trường Vinh | 1980 | 011842506 | 6A5-N8-Tổ 6 La Khê | Bốc xếp và vận chuyển hàng thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
33 | Nguyễn Anh Tú | 1992 | 001092027737 | 3A4-N8-Tổ 6 La Khê | Bốc vác vận chuyển hàng thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
34 | Nguyễn Bá Huỳnh | 1976 | 001076070348 | 2A4-N8-Tổ 6 La Khê | Bốc vác vận chuyển hàng thuê | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
35 | Đặng Thị Liễu | 1981 | 001181017380 | 1A4-N8-Tổ 6 La Khê | Bán nước vỉa hè | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
36 | Bùi Thị Thủy | 1981 | 001181016814 | 5A5-N8-Tổ 6 La Khê | Dọn vệ sinh theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
37 | Nguyễn Đình Dũng | 1982 | 001002027109 | 6A3-N8-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
38 | Lê Đức Thuận | 1973 | 001073025150 | A2/3/8 QT-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
39 | Đào Mạnh Huân | 1975 | 001075025741 | A3/3/8 QT-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
40 | Lưu Thị Liên | 1983 | 001183025412 | B5A/8-N8-Tổ 6 La Khê | Phụ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
41 | Lê Minh Hải | 1978 | 001078022452 | 10B5a-N8-Tổ 6 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
42 | Vũ Mạnh Cường | 1978 | 001078001233 | 1B8/8 QT-Tổ 6 La Khê | Cắt tóc nhỏ lẻ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
43 | Nguyễn Thị Yên | 1989 | 038189013758 | 5B4-N8-Tổ 6 La Khê | Trông trẻ thuê theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
44 | Nguyễn Văn Mạnh | 2000 | 001200016799 | 5B4-N8-Tổ 6 La Khê | Giao hàng tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
45 | Nguyễn Thị Hội | 1984 | 001184012969 | 8B2-N8-Tổ 6 La Khê | May gia công tại nhà | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
46 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 1974 | 001174016599 | 3B3-N8-Tổ 6 La Khê | May gia công tại nhà | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
47 | Vũ Thị Thanh Thủy | 1972 | 001172022179 | 3B2-N8-Tổ 6 La Khê | Bán nước rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
48 | Nguyễn Thị Thùy Nhi | 1979 | 001179023055 | 1B4a-N8-Tổ 6 La Khê | Giúp việc theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
49 | Đặng Hùng Cường | 1979 | 001079008740 | 8B5a-N8-Tổ 6 La Khê | Bốc vác thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
50 | Vũ Huy Hiếu | 1961 | 001061013616 | 378 QT-Tổ 6 La Khê | Sửa xe đạp, bơm vá | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
51 | Nguyễn Thị Yến | 1959 | 001159006647 | 384 QT-Tổ 6 La Khê | Giúp việc theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
52 | Nguyễn Thị Thanh | 1966 | 001166006413 | 372 QT-Tổ 6 La Khê | Trông trẻ tự do theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
53 | Vũ Minh Ngọc | 1993 | 001093019707 | 378 QT-Tổ 6 La Khê | Thợ sửa chữa điện nước tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
54 | Trần Thị Lệ Thủy | 1959 | 001159008559 | 374 QT-Tổ 6 La Khê | Bán hàng rong quần áo trẻ em | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
55 | Đào Tiến Đông | 1991 | 001091006175 | 396 QT-Tổ 6 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
56 | Nguyễn Thị Liên | 1966 | 001166013839 | 384 QT-Tổ 6 La Khê | Bán hàng nước vỉa hè | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
57 | Nguyễn Văn Tiến | 1957 | 001057004006 | 384 QT-Tổ 6 La Khê | Xe ôm 2 bánh chở khách | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
58 | Hoàng Hắc Hải | 1957 | 040057000136 | 8B5b-N8-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Nghĩa trang phường Mộ Lao | x | |||||||||||
59 | Nguyễn Thị Quy | 1954 | 001154009193 | 9B8-N8-Tổ 6 La Khê | Trông trẻ tại nhà thuê theo giờ | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
60 | Hoàng Thị Kim Anh | 1971 | 001171001370 | 3A10-N8-Tổ 6 La Khê | Bán hàng bằng xe đẩy | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
61 | Vũ Thu Hà | 1978 | 001178016027 | 13B5b-N8-Tổ 6 La Khê | Bán hàng bằng xe đẩy | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
62 | Vũ Tuấn Khoa | 1978 | 001078002474 | 1A8/8 QT-Tổ 6 La Khê | Thợ xây làm thuê theo giờ | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
63 | Vũ Xuân Thường | 1980 | 001080033227 | 1A8/8 QT-Tổ 6 La Khê | Xe ôm 2 bánh chở khách | Tổ 6 - La Khê | x | |||||||||||
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH (Tổ 7) NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 QUA HỌP HỘI ĐỒNG XÉT ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông báo số: /TB-UBND ngày 27/9/2021 của UBND phường La Khê) | ||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Phạm Thành Chung | 1979 | 111578051 | 1604 FLC, Tổ 7 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Minh Đức | 1989 | 017089000027 | SN37A-Cụm 3, Tổ 7 La Khê | Bốc vác hàng hóa | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
3 | Nguyễn Thị Mai Hương | 1992 | 001192014044 | SN37A-Cụm 3, Tổ 7 La Khê | Bốc vác hàng hóa | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
4 | Phùng Thị Lệ Hằng | 1960 | 019160000185 | Số 31-Cụm 3, Tổ 7 La Khê | Giúp việc theo giờ | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thuận | 1963 | 001163012131 | Số 5 ngõ 10 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Trông trẻ thuê theo giờ | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
6 | Lê Thành Trung | 1989 | 001089009023 | Số 18 - Cụm 3, Tổ 7 La Khê | Rửa xe máy thuê | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
7 | Đỗ Trung Tú | 1967 | 001067010796 | Số 34 ngõ 12 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
8 | Đỗ Trung Hiếu | 2000 | 001000016802 | Số 34 ngõ 12 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
9 | Nguyễn Thị Thơm | 1967 | 112068574 | Số 3 Cụm 3, Tổ 7 La Khê | Bán hoa quả rong bằng xe đẩy | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
10 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 1964 | 113046984 | Số 5 ngõ 12 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Giúp việc theo giờ | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
11 | Nguyễn Tiến Lợi | 1988 | 001088002962 | Số 5 ngõ 12 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
12 | Cao Bá Khải | 1969 | 001069015960 | Số 39 Cụm 4, Tổ 7 La Khê | Bơm vá, sửa chữa xe đạp | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
13 | Đỗ Trung Thành | 1994 | 001094006696 | Số 182 - Cụm 7, Tổ 7 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
14 | Lê Đình Lăng | 1965 | 001065006102 | 576 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Sửa chữa điện tử tự do | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
15 | Nguyễn Văn Hạnh | 1958 | 001058016671 | Số 39 Cụm 7, Tổ 7 La Khê | Lái xe 2 bánh chở khách | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
16 | Hoàng Thanh Mai | 1985 | 027185001035 | Số 7 - Ngõ 12 Quang Trung, Tổ 7 La Khê | Giúp việc theo giờ | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
17 | Phạm Thị Dương | 1975 | 001175026293 | Số 35 Cụm 4, Tổ 7 La Khê | Giúp việc theo giờ | TDP 7 - La Khê | x | |||||||||||
18 | Dương Trọng Nghĩa | 1962 | 001662008530 | Trần Văn Chuông -Yết Kiêu | Tổ 7, La Khê | Bán trà đá vỉa hè | Nguyễn Thái Học, Chợ Vồ | x | ||||||||||
19 | Doãn Hồng Quân | 1986 | 112033904 | Vân Nam, Phúc Thọ | Tổ 7, La Khê | Thợ hàn xì tự do | TDP 7 - La Khê | x | ||||||||||
20 | Ma Sỹ Dương | 1984 | 070662441 | Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Tổ 7, La Khê | Lái xe thuê vận chuyển hàng hóa | TDP 7 - La Khê | x | ||||||||||
21 | Phạm Bích Hường | 1957 | 160106144 | Bà Triệu, Nam Định | Tổ 7, La Khê | Bán hoa quả rong không có địa điểm cố định | TDP 7 - La Khê | x |