Ngày bắt đầu có hiệu lực:
Người ký văn bản:
Nơi nhận:
UỶ BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG LA KHÊ
Số: 321/TB-UBND
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
La Khê, ngày 08 tháng 12 năm 2021
|
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai danh sách người lao động không có giao kết hợp đồng lao động (lao động tự do) gặp khó khăn do dịch Covid-19 đủ điều kiện được nhận hỗ trợ theo Nghị quyết số 68/NQ-CP ; Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg và Quyết định 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND Thành phố
(Đợt 9)
Căn cứ Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 23/2021/QĐ-TTg ngày 07/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ quy định về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19;
Căn cứ Quyết định số 3642/QĐ-UBND ngày 21/7/2021 của UBND thành phố Hà Nội về việc thực hiện một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Căn cứ kết quả họp của Hội đồng xét duyệt đối tượng người lao động không có giao kết hợp đồng lao động gặp khó khăn do dịch Covid-19 ngày 07/12/2021. UBND phường La Khê thông báo công khai kết quả họp xét như sau:
Tổng số hồ sơ đã nhận: 104 (có danh sách kèm theo)
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 104
Trong đó:
*Tổ dân phố 1:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 2
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 2
*Tổ dân phố 2:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 9
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 9
*Tổ dân phố 3:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 3
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 3
*Tổ dân phố 4:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 11
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 11
*Tổ dân phố 5:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 7
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 7
*Tổ dân phố 6:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 47
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 47
*Tổ dân phố 7:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 3
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 3
*Tổ dân phố 8:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 5
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 5
*Tổ dân phố 9:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 2
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 2
*Tổ dân phố Văn Khê 1:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 1
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 1
*Tổ dân phố Văn Khê 2:
Số hồ sơ đã nhận Đợt 9 là: 14
Số hồ sơ qua xét đủ điều kiện Đợt 9 là: 14
Ủy ban nhân dân phường La Khê niêm yết, công khai các danh sách trên để toàn thể nhân dân được biết.
Thời gian niêm yết: 02 ngày, bắt đầu từ 14 giờ 00 phút chiều ngày 08/12/2021 và kết thúc hồi 9 giờ 00 phút ngày 10/12/2021.
Địa điểm niêm yết: Cổng thông tin điện tử; Trụ sở UBND phường La Khê; Nhà văn hóa Tổ dân phố 1; Tổ dân phố 2; Tổ dân phố 3; Tổ dân phố 4; Tổ dân phố 5; Tổ dân phố 6; Tổ dân phố 7; tổ dân phố 8; tổ dân phố 9, Tổ dân phố VK1, Tổ dân phố VK2, và phát thanh trên hệ thống loa truyền thanh phường.
Mọi ý kiến đóng góp bằng văn bản gửi về UBND phường La Khê (qua Bộ phận Lao động thương binh xã hội) để được giải quyết kịp thời./.
Nơi nhận: - TT Đảng uỷ phường; - Đài truyền thanh; - Tổ dân phố 1,2,3,4,5,6,7,8,9,VK1,VK2; - Lưu: VT, TBXH.
|
KT.CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
(Đã Ký)
Nguyễn Thị Thúy
|
Nội dung thông báo:
ỦY BAN NHÂN DÂN | Mẫu 03 | |||||||||||||||||
PHƯỜNG LA KHÊ | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHÔNG CÓ GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG KHÓ KHĂN DO ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ THEO NGHỊ ĐỊNH 68/NĐ-CP NGÀY 01/7/2021 CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||
STT | Họ tên | Năm sinh | Số CMND, thẻ căn cước nếu có | Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú (nếu có) | Công việc chính trước khi mất việc làm | Nơi làm việc trước khi mất việc | Hỗ trợ qua hình thức | ||||||||||
Chuyển khoản ngân hàng | Bưu điện | Trực tiếp | ||||||||||||||||
Nam | Nữ | Tên tài khoản | Số tài khoản | Ngân hàng | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Hòa | 1962 | 001162020689 | 240 PĐG - TDP 4 | Bán hàng nước | Bia Bà - La Khê | x | |||||||||||
2 | Ngô Thị Nguyệt | 1973 | 001173023536 | 10/9 Ngô Đình Mẫn - TDP 4 | Cắt tóc, gội đầu | Số 71 Ngô Đình Mẫn - TDP 4 | x | |||||||||||
3 | Lê Đình Minh | 1986 | 001086019306 | Ngọc Đình - Hồng Dương - Thanh Oai-HN | Số 3, ngõ 40, TDP 4 | Làm mộc tự do | SN 18 Học viện kiểm soát - Dương Nội | x | ||||||||||
4 | Nguyễn Sỹ Phúc | 1965 | 001065013236 | 294 PĐG - TDP 4 | Bán thịt chó chín | Cổng trạm y tế La Khê | x | |||||||||||
5 | Vũ Thị Diễm | 1975 | 111671137 | Số 5, ngõ 9 Bờ Hội dưới - TDP 4 | Bán hàng ăn sáng nhỏ lẻ | NO15 - LK 533 DV Giếng Sen - TDP 4 | x | |||||||||||
6 | Ngô Cương Thạch | 1979 | 001079020325 | Số 7, ngõ 44, TDP 4 | Bán hàng ăn nhỏ lẻ | Tại nhà - TDP 4 | x | |||||||||||
7 | Nguyễn Thị Quang | 1973 | 001173008214 | 302 Lê Trọng Tấn - TDP 4 | Bán hàng ăn sáng nhỏ lẻ | Tại 302 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
8 | Hoàng Thị Phương Minh | 1982 | 001182015543 | Số 2, ngõ 5 Ngô Đình Mẫn, TDP 4 | Bán hàng ăn sáng nhỏ lẻ | Ngõ 5 Ngô Đình Mẫn - TDP 4 | x | |||||||||||
9 | Phạm Thị Thanh Hảo | 1974 | 001174028426 | TDP 4 - La Khê | Bán hàng ăn sáng nhỏ lẻ | Số 19 Ngô Đình Mẫn | x | |||||||||||
10 | Phạm Thị Hồng Vân | 1981 | 001181035465 | SN 8, ngách 1, ngõ 5, TDP 4 | Bán hàng ăn sáng rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
11 | Đặng Xuân Lâm | 1957 | 001057019981 | SN 51 Ngô Đình Mẫn, TDP 4 | Sửa chữa xe máy, xe điện | SN 51 Ngô Đình Mẫn - TDP 4 | x | |||||||||||
12 | Tưởng Thị Hà | 1983 | 001183019476 | 1A818 Quang Trung, TDP 6 | Bán hàng rong bằng xe đẩy | Vỉa hè chợ Văn La | x | |||||||||||
13 | Đinh Thị Thu Hương | 1980 | 001180002795 | 8A3, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Bán nước vỉa hè | Không cố định | x | |||||||||||
14 | Nguyễn Thu Thảo | 1976 | 001176027941 | Số 10B5A, ngõ 8, TDP 6 | Phụ may gia công nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
15 | Nguyễn Thị Thanh Hường | 1968 | 025168000131 | 9B5 ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Bán hàng hoa quả rong | Không cố định | x | |||||||||||
16 | Lê Minh Hưng | 1982 | 001082032633 | Số 10B5A, ngõ 8, TDP 6 | Thợ xây làm nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
17 | Nguyễn Thị Lý | 1985 | 036185015266 | Số 10B5A, ngõ 8, TDP 6 | Phụ xây làm nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
18 | Phạm Thị Kim Yến | 1979 | 017179000052 | Số 9A5 ngõ 8, TDP 6 | Bán hàng giày dép vỉa hè nhỏ lẻ | Không cố định | x | |||||||||||
19 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1998 | 001198008718 | 1 dãy A1, TDP 6 | Bán hàng nước vỉa hè | Không cố định | x | |||||||||||
20 | Nguyễn Thị Tiếp | 1971 | 001171003853 | 21B PĐG, TDP 6 | Bán hàng cháo hến nhỏ lẻ | Tại nhà | x | |||||||||||
21 | Trần Thị Khánh Hương | 1984 | 001184012533 | 336 Quang Trung, TDP 6 | Bán hàng quần áo bằng xe đẩy | Không cố định | x | |||||||||||
22 | Đỗ Duy Thắng | 1965 | 001065016417 | Số 8 Lê Trọng Tấn, TDP 6 | Bán hàng nước | Bán tại nhà | x | |||||||||||
23 | Nguyễn Thị Hương Lan | 1972 | 001172009719 | Số 2 Lê Trọng Tấn, TDP 6 | Bán hàng nước nhỏ lẻ | Bán tại nhà | x | |||||||||||
24 | Lê Văn Tùng | 1982 | 001082036621 | Số 26 Lê Trọng Tấn, TDP 6 | Bán hàng nước nhỏ lẻ | Số 20 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
25 | Phạm Thị Xuân | 1993 | 164476375 | Ân Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình | 10 PĐG - TDP 6 | Thuê nhà làm cắt tóc, gội đầu | 19 PĐG, TDP 6 | x | ||||||||||
26 | Nguyễn Văn Phong | 1984 | 162435711 | Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định | 15 PĐG, TDP 6 | Thuê nhà làm cắt tóc, gội đầu | 15 PĐG, TDP 6 | x | ||||||||||
27 | Hoàng Thị Phúc | 1966 | 030726014 | 2 C, Tổ 15, Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | 33B PĐG, TDP 6 | Giúp việc theo giờ | Tòa chung cư Thủy Lợi | x | ||||||||||
28 | Phùng Văn Hòa | 1994 | 01094026517 | 27 PĐG, TDP 6 | Bán bánh mỳ nhỏ lẻ | 27 PĐG, TDP 6 | x | |||||||||||
29 | Đỗ Mạnh Long | 1977 | 001077014671 | A6, Ngõ 8, Quang Trung, TDP 6 | Xe ôm | Không cố định | x | |||||||||||
30 | Nguyễn Thị Thanh | 1965 | 001165014780 | 1 A1, TDP 6 | Bán giày dép bằng xe đẩy | Không cố định | x | |||||||||||
31 | Nguyễn Thị Huề | 1969 | 001169016107 | 8 A6, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Dọn dẹp vệ sinh theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
32 | Lê Thị Nghiệm | 1983 | 001183022140 | 7 A6, Ngõ 8, Quang Trung, TDP 6 | Bán hàng nước | Không cố định | x | |||||||||||
33 | Trần Quốc Hùng | 1968 | 024068000049 | 342 Quang Trung, TDP 6 | Phụ cắt tóc, gội đầu | 342 Quang Trung, TDP 6 | x | |||||||||||
34 | Vũ Hoài Thu | 2001 | 001301020513 | 1 A818 Quang Trung, TDP 6 | Bán hàng tạp hóa bằng xe đẩy | Trên các vỉa hè | x | |||||||||||
35 | Lê Ngọc Linh | 1987 | 001087014522 | Số 3, Dãy A9 Quang Trung, TDP 6 | Làm thợ xây theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
36 | Bùi Thị Liêu | 1974 | 001174008816 | Số 3, dãy A10, ngõ 8 Quang Trung, TDP 6 | Thợ may sửa chữa quần áo | Tại nhà | x | |||||||||||
37 | Vũ Thu Hà | 1978 | 001178016027 | Số 13,B5b, ngõ 8, Quang Trung, TDP 6 | Bán hàng bằng xe đẩy trên vỉa hè | Không cố định | x | |||||||||||
38 | Phan Thị Oanh | 1975 | 001175026820 | 100 Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, HN | Số 4, B5,Ngõ 8 TDP 6 | Phục vụ quán ăn | Lê Trọng Tấn, Dương Nội | x | ||||||||||
39 | Nguyễn Văn Chung | 1972 | 038072000186 | Số 2 B3, Ngõ 8, TDP 6 | Lao động tự do | Không cố định | x | |||||||||||
40 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 1999 | 001199026677 | Số 9 B5, ngõ 8, Quang Trung, TDP 6 | Làm móng chân, tay tự do | Không cố định | x | |||||||||||
41 | Trần Thị Hạnh | 1982 | 001182007436 | Số 26, ngõ 4, TDP 6 | Bán quán nước nhỏ lẻ | Số 20 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
42 | Nguyễn Đăng Quang | 1962 | 001062003033 | Số 2 Lê Trọng Tấn, TDP 6 | Bán quán nước nhỏ lẻ | Bán tại nhà | x | |||||||||||
43 | Nguyễn Thị Luyến | 1977 | 033183000043 | Thửa 352-5, BĐ 26, TDP 6 | Dọn vệ sinh theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
44 | Nguyễn Thị Nhung | 1964 | 001164012112 | Bình Minh, Thanh Oai, HN | Thửa 241B1, BĐ số 26, TDP 6 | Dọn vệ sinh theo giờ | Không cố định | x | ||||||||||
45 | Nguyễn Kim Quy | 1971 | 001171023228 | Số 20, Ngõ 6, TDP 6 | Bán hàng ăn uống | Số 7 Lê Trọng Tấn | x | |||||||||||
46 | Phùng Thị Thúy Phương | 1983 | 030183000197 | Lô A, CL53, KĐT Nam LK, TDP 6 | Bán hàng bún riêu | La Khê, Hà Đông | x | |||||||||||
47 | Lê Duy Hanh | 1987 | 001087003841 | 42/8 Chiến Thắng, TDP 3 | 605 Tòa Thủy Lợi, TDP 6 | Phụ bếp | Duy Tân, Cầu Giấy, HN | |||||||||||
48 | Nguyễn Thị Tân | 1971 | 001171011587 | 33D PĐG. TDP 6 | Làm thuê theo giờ | Nghĩa Đô, Cầu Giấy | ||||||||||||
49 | Đỗ Tuyết Nhung | 1971 | 001171016246 | 17C PĐG, TDP 6 | Bán phở trong ngõ nhỏ | Bán tại nhà | ||||||||||||
50 | Đỗ Thị Hồng Minh | 1974 | 001174020018 | A5/8, TDP 6 | Làm may thuê | Lô DX4 Hà Cầu | ||||||||||||
51 | Nguyễn Hữu Biên | 1958 | 112461304 | Dũng Cảm, Trung Tú, Ứng Hòa, HN | Số 42, lô 2, KĐT Nam LK, TDP 6 | Bán cá ở chợ Phùng Khoang | Chợ Phùng Khoang | |||||||||||
52 | Vũ Duy Đức | 1960 | 038060003555 | Số 20, Ngõ 6, TDP 6 | Bán hàng ăn uống | Số 7 Lê Trọng Tấn | ||||||||||||
53 | Nguyễn Vân Đức Nam | 1986 | 001086031714 | Số 15, ngõ 6, TT Khảo sát, TDP 6 | Sửa chữa điện thoại nhỏ lẻ | Số 177 Quang Trung | ||||||||||||
54 | Hoàng Thị Liên | 1977 | 024177000913 | 342 Quang Trung, TDP 6 | Cắt tóc gội đầu nhỏ lẻ tại nhà | Làm tại nhà | ||||||||||||
55 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 1985 | 001185006551 | 386 Quang Trung, TDP 6 | Rửa bát thuê cho cửa hàng cơm phở | 616 Quang Trung | ||||||||||||
56 | Nguyễn Sơn Tùng | 1999 | 001099009479 | Hà Trì 2, Hà Cầu, Hà Đông, HN | Nhân viên phục vụ nhà hàng | Hot pot Story Aeon Mall Hà Đông | ||||||||||||
57 | Nguyễn Thị Vân Trang | 1982 | 001182012919 | 386 Quang Trung, TDP 6 | Làm thuê tại cửa hàng phô tô | Tại nhà | ||||||||||||
58 | Vũ Thị Giang | 1984 | 001184001959 | 374 Quang Trung, TDP 6 | Nhân viên giao hàng thuê theo giờ | Cửa hàng Toàn Hiền, La Phù, Hoài Đức | ||||||||||||
59 | Trương Thị Xuân | 1965 | 001165022569 | Xuân Dương, Thanh Oai, HN | 524 Quang Trung, TDP 7 | Bán hàng xôi sáng | Bán tại nhà | x | ||||||||||
60 | Đỗ Thị Lan | 1962 | 001162008311 | 18 Trần Văn Chuông, Yết Kiêu, Hà Đông | 37 Ngõ 12, Quang Trung, TDP 7 | Bán bún chả | Chợ Vồ, Yết Kiêu, Hà Đông | x | ||||||||||
61 | Lưu Thị Hiền | 1973 | 001173014698 | Số 39, cụm 7, TDP 7 | Bán quần áo chợ Văn La | Chợ Văn La, Hà Đông | x | |||||||||||
62 | Phạm Hương Giang | 1994 | 001194017657 | TDP 5, La Khê | Làm mi, nail | Không cố định | x | |||||||||||
63 | Bùi Thị Ngọc Trâm | 1993 | 001193002140 | Cụm 3, TDP 5 | Bán trà đá vỉa hè | Tại tổ dân phố 5 | x | |||||||||||
64 | Bùi Thị Kim Thoa | 1961 | 001161018758 | Cụm 3, TDP 5 | Bán xôi ăn sáng vỉa hè | Tại tổ dân phố 5 | x | |||||||||||
65 | Nguyễn Thị Hạnh | 1961 | 001161003522 | TDP 5, La Khê | Bán giò chả vỉa hè | Khu Chùa Ngòi | x | |||||||||||
66 | Đào Thị Hường | 1964 | 001164009585 | Số 10, ngõ 40, cụm 3, TDP 5 | Nhân viên quán bia | Cụm 3, TDP 5 | x | |||||||||||
67 | Vũ Trường Giang | 1972 | 017072000015 | 234 Ngô Quyền, TDP 5 | Sửa chữa xe máy | Tại nhà | x | |||||||||||
68 | Hoàng Văn Ảnh | 1977 | 001077026849 | NO01-LK19 Khu Cây Quýt, TDP 5 | Sửa chữa điện nước | Tại nhà | x | |||||||||||
69 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 1972 | 331857086 | Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | Số 24, ngõ 18 Tổ 2 | Bán hàng xôi rong | La Khê | x | ||||||||||
70 | Nguyễn Thị Minh | 1966 | 001166002543 | Số 27/28 Tổ dân phố 2, La Khê | Bán hàng nước | Khu bia bà | x | |||||||||||
71 | Nguyễn Thị Thanh | 1963 | 001163003289 | Số 16/30 Tổ 2, La Khê | Bán hàng nước | Khu bia bà | x | |||||||||||
72 | Nguyễn Thị Thoa | 1959 | 001159011782 | Số 4/30 Tổ 2, La Khê | Bán xôi sáng | Tại nhà | x | |||||||||||
73 | Lê Thị Oanh | 1989 | 035189003351 | Tổ 2, La Khê | Thợ cắt tóc | Số 2, ngõ 18 La Khê | x | |||||||||||
74 | Vũ Văn Thiện | 1978 | 036078003891 | 122 Phan Đình Giót, Tổ 2 | Bán phở | Tại nhà | x | |||||||||||
75 | Trần Xuân Thắng | 1974 | 172751558 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | SN 22 tổ 2, Phường La Khê | Thợ cơ khí | Hà Đông, Hà Nội | x | ||||||||||
76 | Lê Bảo Chung | 1986 | 001086036682 | Số 3, ngách 1, ngõ 20 Quyết Tiến, Tổ 2,La Khê | Công nhân nhôm kính | Ngõ 32 Ngô Quyền, tổ 5, La Khê | x | |||||||||||
77 | Nguyễn Xuân Lộc | 1987 | 017087000348 | Tổ dân phố 2, La Khê | Xe ôm | Hà Đông, Hà Nội | x | |||||||||||
78 | Trần Thị Ngọc Anh | 1993 | 001193006331 | Tổ 3, La Khê | Giúp việc tính theo giờ | Không cố định | x | |||||||||||
79 | Phạm Quốc Thanh | 1980 | 001080010809 | Tổ 3, La Khê | Bán thực phẩm chín vỉa hè | Không cố định | x | |||||||||||
80 | Nguyễn Thị Diện | 1975 | 001175020469 | Số 21/1, ngõ 26, Tổ 3, La Khê | Bán hàng rong, chả xiên nướng | Khu ngã tư Hải phát, Nguyễn Thanh Bình | x | |||||||||||
81 | Nguyễn Tiến Lộc | 1998 | 001098024734 | Số 17/5/8, Tổ 1, La Khê | Rửa bát thuê | Nhà hàng Hồ Trung Văn, Từ Liêm | x | |||||||||||
82 | Nguyễn Thị Nga | 1969 | 001169001506 | Tổ 1- La Khê | Bán hàng vỉa hè | Khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
83 | Nguyễn Thị Hương | 1980 | 001180027129 | Số 13b, ngõ 1, Tổ 11 Phúc La | Số 632/2 Tổ 8, La Khê | Bán hàng ăn phục vụ quà vặt học sinh | Tại nhà | x | ||||||||||
84 | Nguyễn Minh Hằng | 1982 | 001182007653 | Số 116/44 Tổ 8, La Khê | Bán hàng ăn sáng Vỉa hè | Đường Lê Hồng Phong | x | |||||||||||
85 | Trần Hồng Hải | 1988 | 012956490 | 13/44, ngõ 14, Tổ 8, La Khê | Phú Lãm - Hà Đông | Bán hàng rong | Không có địa điểm cố định | x | ||||||||||
86 | Nguyễn Thị Chuyền | 1953 | 110043740 | Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông | Số 22/44, ngõ 14, Tổ 8, Phường La Khê, Hà Đông | Rửa bát thuê | Số 74 Bế Văn Đàn, Quang Trung | x | ||||||||||
87 | Lương Thị Vân | 1964 | 001164020994 | Số 45, ngách 44, Tổ 8, phường La Khê | Bán hàng nước vỉa hè | 809 Quang Trung, Hà đông | x | |||||||||||
88 | Nguyễn Quang Tám | 1980 | 013132131 | 12 G1 CT4, KĐT Văn Khê, Tổ văn Khê 1 | Sửa chữa lắp đặt điện nước dân dụng | Khu vực Hà Nội | x | |||||||||||
89 | Phạm Thị Thu Hà | 1976 | 031176012723 | số 814 CT2 the Pride, Tổ 9, La Khê | Lao động tự do, bán rau quả rong | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
90 | Đặng Thị Luyến | 1959 | 033159001559 | CT3 the Pride, kđt An Hưng, La Khê | Lao động tự do, bán xôi sáng | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
91 | Nguyễn Thị Vẻ | 1958 | P913 CT3, VĂn Khê 2, La Khê | Giúp việc gia đình, làm tự do | Khu đô thị Văn Khê | |||||||||||||
92 | Nguyễn Huy Bình | 1990 | 012682079 | P913 CT3, VĂn Khê 2, La Khê | Bốc vác vận chuyển thuê, làm tự do | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
93 | Lê Thị Thanh Tâm | 1973 | 001173009175 | Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tổ Văn Khê 2, La Khê | Bán xôi sáng | Vỉa hè CT 1 Văn Khê | x | ||||||||||
94 | Vũ Quang Thành | 1969 | 001069007598 | Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tổ Văn Khê 2, La Khê | Bán Bánh mì sáng | Vỉa hè CT 1 Văn Khê | x | ||||||||||
95 | Trần Thị Gấm | 1979 | 151193513 | Tây Sơn - Kiến Xương - Thái Bình | Tổ Văn Khê 2, La Khê | Sửa chữa quần áo | Tại nhà | x | ||||||||||
96 | Nguyễn Thị Hiếu | 1976 | 027176000304 | P12A04, Ct 5c, VĂn Khê 2 | May vá sửa chữa quần áo | Tại nhà | x | |||||||||||
97 | Nguyễn Năng Dương | 1987 | 015087000130 | P1102- Ct1, tổ Văn Khê 2 | Sửa chữa xe máy tự làm lưu động | Không có địa điểm cố định | x | |||||||||||
98 | Nguyễn Thúy Hà | 1979 | 035179002182 | P12 B 12, CT1, Văn khê 2 | Sửa chữa quần áo | Tại nhà | x | |||||||||||
99 | Hoàng Thị Lanh | 1983 | 031183000297 | Số 1605, tòa CT5C, Văn Khê 2, La Khê | Thợ may và sửa chữa quần áo | Tại nhà | x | |||||||||||
100 | Đặng Văn Đồng | 1985 | 026085002771 | P311, CT3, Văn Khê 2, La Khê | Xe ôm tự do | Khu đô thị Văn Khê | x | |||||||||||
101 | Đoàn Ngọc Tuấn | 1993 | 017093000147 | 17-3A, CT 5A, Văn Khê 2, La Khê | Sửa chữa điện thoại | Tầng 1 CT5A, Văn Khê 2 | x | |||||||||||
102 | Nguyễn Thị Vượng | 1957 | 001157003880 | P145 CT3, Văn Khê 2, La Khê | Giúp việc theo giờ | PDE tầng 4, Khu sông Đà | x | |||||||||||
103 | Nguyễn Thành Tuấn | 1986 | 035086002502 | Thị trấn Quế, Kim Bảng, Hà Nam | TBT1-10 Khu đô thị Văn Khê, La Khê | Lao động tự do, rửa xe | TBT1-10 Khu đô thị Văn Khê, La Khê | x | ||||||||||
104 | Trần Thị Hồng Huệ | 1987 | 168132413 | Thị trấn Quế, Kim Bảng, Hà Nam | TBT1-10 Khu đô thị Văn Khê, La Khê | Lao động tự do, rửa xe | TBT1-10 Khu đô thị Văn Khê, La Khê | x | ||||||||||
Người lập biểu | XÁC NHẬN CỦA CHỈ HUY CÔNG AN PHƯỜNG |